Giáo trình tin học đại cương (Biểu ghi số 457)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 171025b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786047330164 |
Giá tiền | 30000 |
082 ## - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 22nd ed. |
Số phân loại DDC | 005.1 |
Mã hóa Cutter | K304 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Hoàng Kiếm |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Giáo trình tin học đại cương |
Thông tin trách nhiệm | Hoàng Kiếm, Nguyễn Đức Thắng, Đinh Nguyễn Anh Dũng |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | Tp.HCM |
Nhà xuất bản | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh |
Năm xuất bản | 2014 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 289tr |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | bảng |
Kích thước (L) | 21cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung tài liệu trình bày tổng quan về máy tính, về giải quyết, lập trình căn bản bảng ngôn ngữ pascal |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | tin học đại cương |
655 ## - Từ khóa - Thể loại/Hình thức | |
Từ khóa - Thể loại | Công nghệ Thông tin |
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Đức Thắng |
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Đinh Nguyễn Anh Dũng |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out | Total Renewals |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-25 | 005.1 K304 | MD.01630 | 2017-10-25 | 30000.00 | 2017-10-25 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-25 | 005.1 K304 | MD.01631 | 2017-10-25 | 30000.00 | 2017-10-25 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-25 | 005.1 K304 | MD.01632 | 2024-02-01 | 30000.00 | 2017-10-25 | Sách | 2 | 2024-01-25 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-25 | 005.1 K304 | MD.01633 | 2017-10-25 | 30000.00 | 2017-10-25 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-25 | 005.1 K304 | MD.01634 | 2017-10-25 | 30000.00 | 2017-10-25 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-25 | 005.1 K304 | MD.01635 | 2017-10-25 | 30000.00 | 2017-10-25 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-25 | 005.1 K304 | MD.01636 | 2020-04-21 | 30000.00 | 2017-10-25 | Sách | 1 | 2020-04-21 | 1 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-25 | 005.1 K304 | MD.01637 | 2024-05-09 | 30000.00 | 2017-10-25 | Sách | 1 | 2024-04-25 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-25 | 005.1 K304 | MD.01638 | 2017-10-25 | 30000.00 | 2017-10-25 | Sách |