000 -Đầu biểu |
Trường kiểm soát |
nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định |
Trường kiểm soát |
211118b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN |
Giá tiền |
43000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey |
Phiên bản DDC |
23rd ed. |
Số phân loại DDC |
005.4 |
Mã hóa Cutter |
Th523 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân |
Tên tác giả cá nhân |
Hà Quang Thuỵ |
245 10 - Tên tài liệu |
Tên tài liệu |
Giáo trình hệ điều hành Unix - Linux |
Thông tin trách nhiệm |
Hà Quang Thuỵ, Nguyễn Trí Thành |
250 ## - Lần xuất bản (KL) |
Lần xuất bản (KL) |
Tái bản lần thứ 1 |
260 ## - Thông tin xuất bản |
Nơi xuất bản |
H. |
Nhà xuất bản |
Giáo dục |
Năm xuất bản |
2011 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Khối lượng (L) |
295 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) |
Minh họa |
Kích thước (L) |
24cm |
520 3# - Tóm tắt |
Tóm tắt |
Sách trình bày một số nội dung khái quát về Linux và những kiến thức, kĩ năng cơ bản nhất để làm việc trong môi trường hệ điều hành Linux, quản lí mạng, quản lí vào - ra, lập trình, sử dụng tiện ích Linux. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo |
Từ khóa |
Công nghệ thông tin |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân |
Tên tác giả cá nhân |
Nguyễn Trí Thành |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) |
Nguồn khung phân loại |
|
Loại tài liệu (Koha) |
Sách |