Giáo trình cấu trúc dữ liệu và giải thuật (Biểu ghi số 455)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 171025b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786047330454 |
Giá tiền | 22000 |
082 14 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 22nd ed. |
Số phân loại DDC | 005.73 |
Mã hóa Cutter | C506T |
245 0# - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Giáo trình cấu trúc dữ liệu và giải thuật |
Thông tin trách nhiệm | Đỗ Văn Nhơn, Trịnh Quốc Sơn |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | Tp.HCM |
Nhà xuất bản | Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh |
Năm xuất bản | 2015 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 205 |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | hình vẽ |
Kích thước (L) | 21cm |
520 ## - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung tài liệu gồm 6 chương tập trung những vấn đề cốt lỗi nhất để sinh viên nắm được các kiến thức nền tảng về cấu trúc dữ liệu và giải thuật |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật |
655 ## - Từ khóa - Thể loại/Hình thức | |
Từ khóa - Thể loại | Công nghệ Thông tin |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Đỗ Văn Nhơn |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Chủ biên |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Trịnh Quốc Sơn |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out | Total Renewals |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-25 | 005.73 C506T | MD.01651 | 2017-10-25 | 22000.00 | 2017-10-25 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-25 | 005.73 C506T | MD.01652 | 2023-09-26 | 22000.00 | 2017-10-25 | Sách | 1 | 2023-09-13 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-25 | 005.73 C506T | MD.01654 | 2022-12-30 | 22000.00 | 2017-10-25 | Sách | 2 | 2022-12-14 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-25 | 005.73 C506T | MD.01655 | 2022-12-19 | 22000.00 | 2017-10-25 | Sách | 1 | 2022-12-07 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-25 | 005.73 C506T | MD.01656 | 2017-10-25 | 22000.00 | 2017-10-25 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-25 | 005.73 C506T | MD.01657 | 2017-10-25 | 22000.00 | 2017-10-25 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-25 | 005.73 C506T | MD.01678 | 2017-10-25 | 22000.00 | 2017-10-25 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-25 | 005.73 C506T | MD.01679 | 2023-10-09 | 22000.00 | 2017-10-25 | Sách | 3 | 2023-09-26 | 1 |