Những điểm mới của Bộ luật hình sự năm 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2017) và các văn bản hướng dẫn thi hành (Biểu ghi số 4536)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 211018b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786049813139 |
Giá tiền | 280000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 345.597 |
Mã hóa Cutter | H401 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Bùi Ngọc Hòa |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Những điểm mới của Bộ luật hình sự năm 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2017) và các văn bản hướng dẫn thi hành |
Thông tin trách nhiệm | Bùi Ngọc Hòa (chủ biên); Trần Phụng Vương |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Lao động |
Năm xuất bản | 2019 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 693 tr. |
Kích thước (L) | 24cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nôi dung sách làm rõ những quy định mới của Bộ luật hình sự năm 2015 (được sửa đổi, bổ sung năm 2017), trên cơ sở so sánh với Bộ luật hình sự năm 1999 (được sửa đổi, bổ sung năm 2009). Đồng thời đã rà soát , tổng hợp các văn bản hướng dẫn thi hành bộ luật hình sự có hiệu lực tại thời điểm hiện nay, như Nghị định của Chính Phủ,, Nghị quyết của Hội đồng thẩm phán Tòa án nhân dân tối cao, Thông tư, Thông tư liên tịch |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Luật học |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Trần Phụng Vương |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2021-10-18 | 2 | 345.597 H401 | MD.18844 | 2024-03-19 | 2024-03-12 | 280000.00 | 2021-10-18 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2021-10-18 | 1 | 345.597 H401 | MD.18845 | 2022-06-22 | 2022-06-16 | 280000.00 | 2021-10-18 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2021-10-18 | 345.597 H401 | MD.18846 | 2021-10-18 | 280000.00 | 2021-10-18 | Sách |