Giáo trình Toán rời rạc (Biểu ghi số 453)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 171025b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786047330171 |
Giá tiền | 22000 |
082 14 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 22nd ed. |
Số phân loại DDC | 511.1 |
Mã hóa Cutter | Gi108T |
245 0# - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Giáo trình Toán rời rạc |
Thông tin trách nhiệm | Đỗ Văn Nhơn |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | Tp.HCM |
Nhà xuất bản | Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh |
Năm xuất bản | 2014 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 211tr |
Kích thước (L) | 21cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung tài liệu gồm 6 chương trình bày về logic, phương pháp đếm, thuật toán, quan hệ và đại số Boole và hàm Boole. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Toán rời rạc |
655 ## - Từ khóa - Thể loại/Hình thức | |
Từ khóa - Thể loại | Công nghệ Thông tin |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Đỗ Văn Nhơn |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Biên soạn |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out | Total Renewals |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2021-12-02 | 511.1 Gi108T | MD.01621 | 2021-12-02 | 22000.00 | 2021-12-02 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2021-12-02 | 511.1 Gi108T | MD.01622 | 2023-10-13 | 22000.00 | 2021-12-02 | Sách | 1 | 2023-10-06 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2021-12-02 | 511.1 Gi108T | MD.01623 | 2023-11-13 | 22000.00 | 2021-12-02 | Sách | 2 | 2023-11-08 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2021-12-02 | 511.1 Gi108T | MD.01624 | 2022-06-13 | 22000.00 | 2021-12-02 | Sách | 1 | 2022-05-31 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2021-12-02 | 511.1 Gi108T | MD.01625 | 2021-12-02 | 22000.00 | 2021-12-02 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2021-12-02 | 511.1 Gi108T | MD.01626 | 2024-03-01 | 22000.00 | 2021-12-02 | Sách | 2 | 2024-02-29 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2021-12-02 | 511.1 Gi108T | MD.01627 | 2021-12-02 | 22000.00 | 2021-12-02 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2021-12-02 | 511.1 Gi108T | MD.01628 | 2021-12-02 | 22000.00 | 2021-12-02 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2021-12-02 | 511.1 Gi108T | MD.01629 | 2023-10-06 | 22000.00 | 2021-12-02 | Sách | 2 | 2023-09-27 | 1 |