Kinh tế y tế : (Biểu ghi số 450)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01299nam a22003498a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 040524s1999 b 000 0 od |
082 ## - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 22nd ed. |
Số phân loại DDC | 338.47 |
Mã hóa Cutter | Ph500 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Vũ Xuân Phú |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Kinh tế y tế : |
Thông tin khác | Sách đào tạo cử nhân y tế công cộng |
Thông tin trách nhiệm | Vũ Xuân Phú |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Y học |
Năm xuất bản | 2008 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 210 tr. |
Kích thước (L) | 27cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | ĐTTS ghi: Bộ Y tế |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Kinh tế học và kinh tế học trong y tế, giới thiệu phân tích chi phí. Thẩm định kinh tế và đo lường kết quả. Kế hoạch và ngân sách trong y tế |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Dược học |
655 ## - Từ khóa - Thể loại/Hình thức | |
Từ khóa - Thể loại | Dược |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Đặng Vũ Trung |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-26 | 338.47 Ph500 | MD.04840 | 2017-10-26 | 54000.00 | 2017-10-26 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-26 | 338.47 Ph500 | MD.04841 | 2017-10-26 | 54000.00 | 2017-10-26 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-26 | 338.47 Ph500 | MD.04842 | 2017-10-26 | 54000.00 | 2017-10-26 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-26 | 338.47 Ph500 | MD.04843 | 2017-10-26 | 54000.00 | 2017-10-26 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-26 | 338.47 Ph500 | MD.04844 | 2017-10-26 | 54000.00 | 2017-10-26 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-26 | 338.47 Ph500 | MD.04845 | 2017-10-26 | 54000.00 | 2017-10-26 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-26 | 338.47 Ph500 | MD.04846 | 2023-11-22 | 54000.00 | 2017-10-26 | Sách | 1 | 2023-11-13 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-26 | 338.47 Ph500 | MD.04847 | 2017-10-26 | 54000.00 | 2017-10-26 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-26 | 338.47 Ph500 | MD.04839 | 2017-10-26 | 54000.00 | 2017-10-26 | Sách |