Dược liệu học : (Biểu ghi số 449)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01144aam a22002898a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 150915s2015 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786046610311 |
Giá tiền | 88000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 22rd ed. |
Số phân loại DDC | 615 |
Mã hóa Cutter | K600 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Phạm Thanh Kỳ |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Dược liệu học : |
Thông tin khác | Sách đào tạo dược sĩ đại học |
Phần/Tập | Tập 2 |
Thông tin trách nhiệm | Phạm Thanh Kỳ (chủ biên), Nguyễn Thị Tâm, Trần Văn Thanh |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản lần thứ 1 |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Y học |
Năm xuất bản | 2015 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 303tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | minh hoạ |
Kích thước (L) | 27cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | ĐTTS ghi: Bộ Y tế |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Trình bày các kiến thức cơ bản về dược liệu chứa alcaloid, dược liệu chứa tinh dầu, chứa chất nhựa, chứa lipid và động vật làm thuốc |
655 ## - Từ khóa - Thể loại/Hình thức | |
Từ khóa - Thể loại | Dược |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Thị Tâm |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Trần Văn Thanh |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Renewals | Checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-28 | 6 | 615 K600 | MD.04785 | 2022-06-20 | 2022-06-07 | 88000.00 | 2017-10-28 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-28 | 3 | 615 K600 | MD.04786 | 2022-05-04 | 2022-04-18 | 88000.00 | 2017-10-28 | Sách | 1 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-28 | 12 | 615 K600 | MD.04787 | 2024-03-06 | 2024-02-21 | 88000.00 | 2017-10-28 | Sách | 2 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-28 | 6 | 615 K600 | MD.04788 | 2019-05-10 | 2019-05-10 | 88000.00 | 2017-10-28 | Sách | 2019-05-24 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-28 | 5 | 615 K600 | MD.04789 | 2022-06-18 | 2022-06-07 | 88000.00 | 2017-10-28 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-28 | 12 | 615 K600 | MD.04790 | 2023-09-05 | 2023-08-26 | 88000.00 | 2017-10-28 | Sách | 1 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-28 | 6 | 615 K600 | MD.04791 | 2024-03-11 | 2024-02-29 | 88000.00 | 2017-10-28 | Sách | 1 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-28 | 8 | 615 K600 | MD.04792 | 2024-01-30 | 2024-01-16 | 88000.00 | 2017-10-28 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-28 | 7 | 615 K600 | MD.04793 | 2024-01-26 | 2024-01-15 | 88000.00 | 2017-10-28 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-28 | 7 | 615 K600 | MD.04794 | 2022-04-26 | 2022-04-19 | 88000.00 | 2017-10-28 | Sách | 1 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-28 | 7 | 615 K600 | MD.04795 | 2024-03-04 | 2024-02-21 | 88000.00 | 2017-10-28 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-28 | 5 | 615 K600 | MD.04796 | 2024-03-12 | 2024-02-29 | 88000.00 | 2017-10-28 | Sách | 1 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-11 | 11 | 615 K600 | MD.09046 | 2024-02-29 | 2024-02-21 | 88000.00 | 2017-11-11 | Sách | 3 |