000 -Đầu biểu |
Trường kiểm soát |
nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định |
Trường kiểm soát |
210630b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN |
Giá tiền |
26000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey |
Phiên bản DDC |
23rd ed. |
Số phân loại DDC |
647.94 |
Mã hóa Cutter |
Ph561 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân |
Tên tác giả cá nhân |
Vũ Thị Bích Phượng |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan |
Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu |
Tên tài liệu |
Giáo trình nghiệp vụ phục vụ buồng : |
Thông tin khác |
Dùng trong các trường trung học chuyên nghiệp |
Thông tin trách nhiệm |
Vũ Thị Bích Phượng (chủ biên) ; Phan Mai Thu Thảo |
260 ## - Thông tin xuất bản |
Nơi xuất bản |
H. |
Nhà xuất bản |
Nxb. Hà Nội |
Năm xuất bản |
2005 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Khối lượng (L) |
202 tr. |
Kích thước (L) |
20cm |
520 3# - Tóm tắt |
Tóm tắt |
Sách sẽ bổ sung các kĩ năng cơ bản trong công việc phục vụ buồng như : Giới thiệu về bộ phận buồng trong khách sạn. Trang thiết bị tiện nghi và cách bày trí sắp xếp. Trang thiết bị dụng cụ làm vệ sinh buồng. Quy trình vệ sinh buồng. Quy trình phục vụ khách lưu trú.... |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo |
Từ khóa |
Quản trị khách sạn |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân |
Tên tác giả cá nhân |
Phan Mai Thu Thảo |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) |
Nguồn khung phân loại |
|
Loại tài liệu (Koha) |
Sách |