Luật kế toán (Hiện hành) : (Biểu ghi số 4454)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 210621b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786045756065 |
Giá tiền | 21000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 343.597034 |
Mã hóa Cutter | L504K |
245 00 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Luật kế toán (Hiện hành) : |
Thông tin khác | (Sửa đổi, bổ sung năm 2019) |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Chính trị Quốc gia sự thật |
Năm xuất bản | 2020 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 84 tr. |
Kích thước (L) | 19cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Luật này quy định về nội dung công tác kế toán, tổ chức bộ máy kế toán, người làm kế toán, hoạt động kinh doanh dịch vụ kế toán, quản lý nhà nước về kế toán và tổ chức nghề nghiệp về kế toán. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Luật học |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2021-06-21 | 343.597034 L504K | MD.18614 | 2021-06-21 | 21000.00 | 2021-06-21 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2021-06-21 | 343.597034 L504K | MD.18615 | 2021-06-21 | 21000.00 | 2021-06-21 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2021-06-21 | 343.597034 L504K | MD.18616 | 2021-06-21 | 21000.00 | 2021-06-21 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2021-06-21 | 343.597034 L504K | MD.18617 | 2021-06-21 | 21000.00 | 2021-06-21 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2021-06-21 | 343.597034 L504K | MD.18618 | 2021-06-21 | 21000.00 | 2021-06-21 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2021-06-21 | 343.597034 L504K | MD.18619 | 2021-06-21 | 21000.00 | 2021-06-21 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2021-06-21 | 343.597034 L504K | MD.18620 | 2021-06-21 | 21000.00 | 2021-06-21 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2021-06-21 | 343.597034 L504K | MD.18621 | 2021-06-21 | 21000.00 | 2021-06-21 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2021-06-21 | 343.597034 L504K | MD.18622 | 2021-06-21 | 21000.00 | 2021-06-21 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2021-06-21 | 343.597034 L504K | MD.18623 | 2021-06-21 | 21000.00 | 2021-06-21 | Sách |