Thị trường du lịch (Biểu ghi số 4446)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 210512b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 41000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 338.4791 |
Mã hóa Cutter | L566 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Văn Lưu |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Thị trường du lịch |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Văn Lưu |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | In lần thứ 2 có sửa chữa và bổ sung |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Đại học quốc gia Hà Nội |
Năm xuất bản | 2009 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 342 tr. |
Kích thước (L) | 21cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Sách cung cấp những kiến thức cơ bản, cốt lõi về bản chất, đặc điểm, chức năng và các loại thị trường du lịch. Đặc biệt là mối quan hệ cung - cầu và các mối quan hệ thông tin kinh tế - kỹ thuật gắn liền với mối quan hệ cung - cầu trên thị trường du lịch (thị trường du lịch thế giới, khu vực và trong nước). |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Quản trị du lịch |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2021-05-12 | 338.4791 L566 | MD.18518 | 2021-05-12 | 41000.00 | 2021-05-12 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2021-05-12 | 338.4791 L566 | MD.18519 | 2022-10-19 | 41000.00 | 2021-05-12 | Sách | 1 | 2022-10-12 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2021-05-12 | 338.4791 L566 | MD.18520 | 2021-05-12 | 41000.00 | 2021-05-12 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2021-05-12 | 338.4791 L566 | MD.18521 | 2021-05-12 | 41000.00 | 2021-05-12 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2021-05-12 | 338.4791 L566 | MD.18522 | 2023-06-19 | 41000.00 | 2021-05-12 | Sách | 1 | 2023-05-30 |