Phong cách Hồ Chí Minh (Biểu ghi số 4438)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 210511b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786045754498 |
Giá tiền | 57000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 335.4346 |
Mã hóa Cutter | Nh400 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Khắc Nho |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Phong cách Hồ Chí Minh |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Khắc Nho |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Chính trị Quốc gia sự thật |
Năm xuất bản | 2020 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 171 tr. |
Kích thước (L) | 21cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Giới thiệu 6 phong cách làm việc khoa học của Hồ Chí Minh trong phong cách suy nghĩ và làm việc độc lập, sáng tạo; phong cách làm việc dân chủ, khoa học, kỹ lưỡng, cụ thể, tới nơi, tới chốn; phong cách ứng xử văn hoá, tinh tế, đầy tính nhân văn, thấm đậm tinh thần yêu dân, trọng dân, vì dân; phong cách nói đi đôi với làm, nói và viết ngắn gọn, dễ hiểu, dễ làm, dễ nhớ; phong cách quần chúng , dân chủ, tự mình nêu gương, sống thanh cao, giản dị, lạc quan; phong cách kiên trì và nhẫn nại, vượt qua mọi gian khổ hy sinh... |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Kinh tế chính trị |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2021-05-11 | 335.4346 Nh400 | MD.18488 | 2021-05-11 | 57000.00 | 2021-05-11 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2021-05-11 | 335.4346 Nh400 | MD.18489 | 2021-05-11 | 57000.00 | 2021-05-11 | Sách |