Đàm phán ứng dụng - công cụ, chiến thuật & kỹ thuật (Biểu ghi số 4423)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 210507b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786047921614 |
Giá tiền | 80000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 658.4052 |
Mã hóa Cutter | Gi108 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Hà Nam Khánh Giao |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Đàm phán ứng dụng - công cụ, chiến thuật & kỹ thuật |
Thông tin trách nhiệm | Hà Nam Khánh Giao |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Tài chính |
Năm xuất bản | 2019 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | xiv, 202 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | hình vẽ, bảng |
Kích thước (L) | 24cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Trình bày tổng quan về đàm phán, sự cần thiết của đàm phán; các bước lập kế hoạch và thực hiện cuộc đàm phán trong kinh doanh gồm xác định mong muốn và làm thoả mãn những nhu cầu cơ bản của các bên, xây dựng mục tiêu và xác định vị thế, phương tiện trao đổi và nhượng bộ, quyền lực trong đàm phán; thực hiện đàm phán qua công cụ, chiến thuật và kỹ thuật gồm: mô hình đàm phán-những giai đoạn trong đàm phán, phong cách đàm phán và những kỹ năng quan trọng, chiến thuật đàm phán, định hướng chiến thuật, những tình huống đàm phán đặc biệt, quy trình đàm phán hoàn chỉnh |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Quan hệ công chúng (PR) |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out | Total Renewals |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2021-05-07 | 658.4052 Gi108 | MD.18431 | 2021-05-07 | 80000.00 | 2021-05-07 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2021-05-07 | 658.4052 Gi108 | MD.18432 | 2023-11-16 | 80000.00 | 2021-05-07 | Sách | 1 | 2023-11-01 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2021-05-07 | 658.4052 Gi108 | MD.18433 | 2023-10-25 | 80000.00 | 2021-05-07 | Sách | 1 | 2023-10-04 | 1 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2021-05-07 | 658.4052 Gi108 | MD.18434 | 2021-05-07 | 80000.00 | 2021-05-07 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2021-05-07 | 658.4052 Gi108 | MD.18421 | 2021-05-07 | 80000.00 | 2021-05-07 | Sách |