Giáo trình kinh doanh xuất nhập khẩu (Biểu ghi số 4421)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 210507b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786047371808 |
Giá tiền | 185000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 338.5 |
Mã hóa Cutter | T500 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Mai Thị Cẩm Tú |
Năm tháng đi kèm với tên | Biên soạn |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Giáo trình kinh doanh xuất nhập khẩu |
Thông tin trách nhiệm | Mai Thị Cẩm Tú, Trần Huỳnh Thúy Phượng (Đồng biên soạn) |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | TP Hồ Chí Minh |
Nhà xuất bản | Đại học Quốc gia TP Hồ Chí Minh |
Năm xuất bản | 2019 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | XIII, 576 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | minh họa |
Kích thước (L) | 24cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh. Trường Đại học Kinh tế - Luật |
504 ## - Phụ chú thư mục | |
Tên | Thư mục: tr. 573-576 |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Giới thiệu tổng quan những kiến thức cơ bản trước khi thực hiện kinh doanh xuất nhập khẩu, các hình thức giao dịch quốc tế và thực hiện hợp đồng xuất nhập khẩu hàng hoá, th hiện hợp đồng xuất nhập khẩu hàng hoá |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Quản trị kinh doanh |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Trần Huỳnh Thúy Phượng |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Đồng chủ biên |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out | Checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2021-05-07 | 338.5 T500 | MD.18435 | 2021-05-07 | 185000.00 | 2021-05-07 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2021-05-07 | 338.5 T500 | MD.18436 | 2021-05-07 | 185000.00 | 2021-05-07 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2021-05-07 | 338.5 T500 | MD.18425 | 2021-05-07 | 185000.00 | 2021-05-07 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-10-26 | 338.5 T500 | MD.20801 | 2023-08-22 | 185000.00 | 2022-10-26 | Sách | 1 | 2023-08-15 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-10-26 | 338.5 T500 | MD.20802 | 2023-05-16 | 185000.00 | 2022-10-26 | Sách | 1 | 2023-04-01 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-10-26 | 338.5 T500 | MD.20803 | 2022-10-26 | 185000.00 | 2022-10-26 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-10-26 | 338.5 T500 | MD.20804 | 2022-10-26 | 185000.00 | 2022-10-26 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-10-26 | 338.5 T500 | MD.20805 | 2024-05-17 | 185000.00 | 2022-10-26 | Sách | 1 | 2024-05-17 | 2024-05-31 |