Dịch tễ học lâm sàng (Biểu ghi số 441)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01266aam a22003138a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 040901s2004 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 38500 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 614.4 |
Mã hóa Cutter | D302/T.2 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Dương Đình Thiện |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Dịch tễ học lâm sàng |
Phần/Tập | Tập 2 |
Thông tin trách nhiệm | Dương Đình Thiện (chủ biên), Dương Thị Kiều Uyên |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản lần thứ 1, có sửa chữa |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Y học |
Năm xuất bản | 2004 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 347tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | hình vẽ, bảng |
Kích thước (L) | 27cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | ĐTTS ghi: Trường đại học Y Hà Nội. Bộ môn Dịch tễ học |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Những nghiên cứu đặc thù của dịch tễ học lâm sàng như mô tả điều trị, đánh giá hiệu quả điều trị bằng các thử nghiệm lâm sàng, đánh giá chuẩn đoán... |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Dương Thị Kiều Uyên |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-10 | 614.4 D302/T.2 | MD.04870 | 2017-11-10 | 38500.00 | 2017-11-10 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-10 | 614.4 D302/T.2 | MD.04871 | 2017-11-10 | 38500.00 | 2017-11-10 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-10 | 614.4 D302/T.2 | MD.04872 | 2017-11-10 | 38500.00 | 2017-11-10 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-10 | 614.4 D302/T.2 | MD.04873 | 2017-11-10 | 38500.00 | 2017-11-10 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-10 | 614.4 D302/T.2 | MD.04874 | 2017-11-10 | 38500.00 | 2017-11-10 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-10 | 614.4 D302/T.2 | MD.04826 | 2017-11-10 | 38500.00 | 2017-11-10 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-10 | 614.4 D302/T.2 | MD.04827 | 2017-11-10 | 38500.00 | 2017-11-10 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-10 | 614.4 D302/T.2 | MD.04828 | 2017-11-10 | 38500.00 | 2017-11-10 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-10 | 614.4 D302/T.2 | MD.04829 | 2017-11-10 | 38500.00 | 2017-11-10 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-10 | 614.4 D302/T.2 | MD.04830 | 2019-05-18 | 38500.00 | 2017-11-10 | Sách | 1 | 2019-05-18 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-10 | 614.4 D302/T.2 | MD.04861 | 2017-11-10 | 38500.00 | 2017-11-10 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-10 | 614.4 D302/T.2 | MD.04862 | 2017-11-10 | 38500.00 | 2017-11-10 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-10 | 614.4 D302/T.2 | MD.04863 | 2019-08-29 | 38500.00 | 2017-11-10 | Sách | 1 | 2019-08-28 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-10 | 614.4 D302/T.2 | MD.04864 | 2017-11-10 | 38500.00 | 2017-11-10 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-10 | 614.4 D302/T.2 | MD.04865 | 2017-11-10 | 38500.00 | 2017-11-10 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-10 | 614.4 D302/T.2 | MD.04866 | 2017-11-10 | 38500.00 | 2017-11-10 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-10 | 614.4 D302/T.2 | MD.04867 | 2020-03-24 | 38500.00 | 2017-11-10 | Sách | 1 | 2020-03-09 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-10 | 614.4 D302/T.2 | MD.04868 | 2017-11-10 | 38500.00 | 2017-11-10 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-10 | 614.4 D302/T.2 | MD.04869 | 2017-11-10 | 38500.00 | 2017-11-10 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-19 | 614.4 D302/T.2 | MD.10992 | 2019-09-03 | 38500.00 | 2018-04-19 | Sách | 1 | 2019-08-29 |