Giáo trình các hệ thống phân tán (Biểu ghi số 4409)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 210417b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 25000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 004.6 |
Mã hóa Cutter | H513 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Ngô Bá Hùng |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Biên soạn |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Giáo trình các hệ thống phân tán |
Thông tin trách nhiệm | Ngô Bá Hùng, Nguyễn Phú Trường (Biên soạn) |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | Cần Thơ |
Nhà xuất bản | Nxb. Đại học Cần Thơ |
Năm xuất bản | 2012 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 150 tr. |
Kích thước (L) | 24 cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Giới thiệu tổng quan về hệ thống phân tán và các ứng dụng của hệ thống phân tán. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Công nghệ thông tin |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Phú Trường |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Biên soạn |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2021-04-17 | 004.6 H513 | MD.18474 | 2021-04-17 | 25000.00 | 2021-04-17 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-06 | 004.6 H513 | MD.20009 | 2022-07-06 | 25000.00 | 2022-07-06 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-06 | 004.6 H513 | MD.20010 | 2022-07-06 | 25000.00 | 2022-07-06 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-06 | 004.6 H513 | MD.20011 | 2022-07-06 | 25000.00 | 2022-07-06 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-06 | 004.6 H513 | MD.20012 | 2022-07-06 | 25000.00 | 2022-07-06 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-06 | 004.6 H513 | MD.20013 | 2022-07-06 | 25000.00 | 2022-07-06 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-06 | 004.6 H513 | MD.20014 | 2022-07-06 | 25000.00 | 2022-07-06 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-06 | 004.6 H513 | MD.20015 | 2022-07-06 | 25000.00 | 2022-07-06 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-06 | 004.6 H513 | MD.20016 | 2022-07-06 | 25000.00 | 2022-07-06 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-06 | 004.6 H513 | MD.20017 | 2022-07-06 | 25000.00 | 2022-07-06 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-06 | 004.6 H513 | MD.20018 | 2022-07-06 | 25000.00 | 2022-07-06 | Sách |