Tài chính kế toán dành cho nhà quản trị : (Biểu ghi số 4392)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 210406b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 40000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 657 |
Mã hóa Cutter | B312 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Tấn Bình |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Tài chính kế toán dành cho nhà quản trị : |
Thông tin khác | Đọc hiểu báo cáo tài chính. Phân tích báo cáo tài chính. Ra quyết định kinh doanh. Ra quyết định đầu tư |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Tấn Bình |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản lần thứ 3 |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | Tp. Hồ Chí Minh |
Nhà xuất bản | Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh |
Năm xuất bản | 2010 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 110 tr. |
Kích thước (L) | 24cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Hướng dẫn đọc hiểu bảng cân đối kế toán, báo cáo lãi lỗ (doanh thu), báo cáo ngân lưu (nguồn tiền và sử dụng tiền). Phân tích các hệ số tài chính để đánh giá hiệu quả kinh doanh và tình hình tài chính. Phân tích mục tiêu lợi nhuận, phân tích điểm hoà vốn để đưa ra quyết định kinh doanh, ra quyết định đầu tư. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Kế toán |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2021-04-06 | 657 B312 | MD.06742 | 2021-04-06 | 40000.00 | 2021-04-06 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2021-04-06 | 657 B312 | MD.06743 | 2021-04-06 | 40000.00 | 2021-04-06 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2021-04-06 | 657 B312 | MD.06744 | 2021-04-06 | 40000.00 | 2021-04-06 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2021-04-06 | 657 B312 | MD.06745 | 2021-04-06 | 40000.00 | 2021-04-06 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2021-04-06 | 657 B312 | MD.06746 | 2021-04-06 | 40000.00 | 2021-04-06 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2021-04-06 | 657 B312 | MD.06747 | 2021-04-06 | 40000.00 | 2021-04-06 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2021-04-06 | 657 B312 | MD.06748 | 2021-04-06 | 40000.00 | 2021-04-06 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2021-04-06 | 657 B312 | MD.06749 | 2021-04-06 | 40000.00 | 2021-04-06 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2021-04-06 | 657 B312 | MD.06750 | 2021-04-06 | 40000.00 | 2021-04-06 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2021-04-06 | 657 B312 | MD.06751 | 2021-04-06 | 40000.00 | 2021-04-06 | Sách |