Dược lý học lâm sàng (Biểu ghi số 439)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01644aam a22003858a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 051108s2005 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 168000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 615 |
Mã hóa Cutter | Ph105 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Đào Văn Phan |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Dược lý học lâm sàng |
Thông tin trách nhiệm | Đào Văn Phan (chủ biên), Nguyễn Trọng Thông, Nguyễn Trần Giáng Hương |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản lần thứ 2, có sửa chữa, bổ sung |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Y học |
Năm xuất bản | 2012 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 666tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | bảng, hình vẽ |
Kích thước (L) | 27cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | ĐTTS ghi: Trường Đại học Y Hà Nội. Bộ môn Dược lý |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Dược lý học đại cương, thuốc tác dụng trên hệ thần kinh thực vật và hệ thần kinh trung ương. Hoá học trị liệu, thuốc tác dụng trên cơ quan và trên máu, chuyển hoá và mô. Hormon và các thuốc điều chỉnh rối loạn nội tiết. Điều trị ngộ độc thuốc cấp tính,... |
655 ## - Từ khóa - Thể loại/Hình thức | |
Từ khóa - Thể loại | Dược |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Trọng Thông |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Trần Giáng Thông |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Renewals |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-30 | 6 | 615 Ph105 | MD.04268 | 2022-04-28 | 2022-04-15 | 168000.00 | 2017-10-30 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-30 | 11 | 615 Ph105 | MD.04269 | 2024-01-27 | 2024-01-20 | 168000.00 | 2017-10-30 | Sách | 1 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-30 | 8 | 615 Ph105 | MD.04270 | 2023-04-28 | 2023-04-18 | 168000.00 | 2017-10-30 | Sách | 1 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-30 | 5 | 615 Ph105 | MD.04271 | 2024-03-04 | 2024-02-29 | 168000.00 | 2017-10-30 | Sách | 2 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-30 | 10 | 615 Ph105 | MD.04272 | 2021-06-08 | 2021-05-10 | 168000.00 | 2017-10-30 | Sách | 1 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-30 | 5 | 615 Ph105 | MD.04273 | 2023-08-28 | 2023-08-24 | 168000.00 | 2017-10-30 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-30 | 9 | 615 Ph105 | MD.04274 | 2022-11-11 | 2022-10-17 | 168000.00 | 2017-10-30 | Sách | 3 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-30 | 11 | 615 Ph105 | MD.04275 | 2023-07-03 | 2023-06-22 | 168000.00 | 2017-10-30 | Sách | 1 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-30 | 2 | 615 Ph105 | MD.04276 | 2021-01-25 | 2021-01-11 | 168000.00 | 2017-10-30 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-30 | 5 | 615 Ph105 | MD.04260 | 2021-03-16 | 2021-02-24 | 168000.00 | 2017-10-30 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-30 | 615 Ph105 | MD.04267 | 2017-10-30 | 168000.00 | 2017-10-30 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-30 | 5 | 615 Ph105 | MD.04278 | 2022-05-06 | 2022-04-20 | 168000.00 | 2017-10-30 | Sách | 1 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-30 | 3 | 615 Ph105 | MD.04279 | 2021-03-29 | 2021-03-18 | 168000.00 | 2017-10-30 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-18 | 7 | 615 Ph105 | MD.11000 | 2024-03-18 | 2024-02-26 | 168000.00 | 2018-04-18 | Sách | 2 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-08-07 | 5 | 615 Ph105 | MD.04277 | 2020-07-06 | 2020-06-26 | 168000.00 | 2018-08-07 | Sách |