Giáo trình luật tố tụng hình sự Việt Nam (Biểu ghi số 4382)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01380aam a22002898a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 130104s2012 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 138000 |
Số ISBN | 9786048900335 |
082 14 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 345.5970711 |
Mã hóa Cutter | O107 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Võ Thị Kim Oanh |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Giáo trình luật tố tụng hình sự Việt Nam |
Thông tin trách nhiệm | Võ Thị Kim Oanh (Chủ biên) ; Nguyễn Duy Hưng, Lê Huỳnh Tấn Duy,... |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản có sửa đổi, bổ sung |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Hồng Đức ; Hội Luật gia Việt Nam |
Năm xuất bản | 2020 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 767 tr. |
Kích thước (L) | 21cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | ĐTTS ghi: Trường đại học luật Tp. Hồ Chí Minh |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Khái niệm, nhiệm vụ, nguồn và các nguyên tắc cơ bản của luật tố tụng hình sự Việt Nam; cơ quan tiến hành tố tụng, người tiến hành tố tụng và người tham gia tố tụng hình sự; chứng cứ và chứng minh trong tố tụng hình sự; biện pháp ngăn chặn trong luật tố tụng hình sự; khởi tố, điều tra, truy tố, xét xử sơ thẩm vụ án hình sự... |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Luật học |
655 #7 - Từ khóa - Thể loại/Hình thức | |
Từ khóa - Thể loại | Giáo trình |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Duy Hưng |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Lê Huỳnh Tấn Duy |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out | Checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2021-04-03 | 345.5970711 O107 | MD.18340 | 2021-04-03 | 138000.00 | 2021-04-03 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2021-04-03 | 345.5970711 O107 | MD.18341 | 2023-06-15 | 138000.00 | 2021-04-03 | Sách | 1 | 2023-06-15 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2021-04-03 | 345.5970711 O107 | MD.18342 | 2024-05-07 | 138000.00 | 2021-04-03 | Sách | 2 | 2024-05-07 | 2024-05-21 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2021-04-03 | 345.5970711 O107 | MD.18343 | 2023-04-05 | 138000.00 | 2021-04-03 | Sách | 3 | 2023-03-28 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2021-04-03 | 345.5970711 O107 | MD.18344 | 2024-01-30 | 138000.00 | 2021-04-03 | Sách | 2 | 2024-01-16 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2021-04-03 | 345.5970711 O107 | MD.18345 | 2024-01-30 | 138000.00 | 2021-04-03 | Sách | 2 | 2024-01-23 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2021-04-03 | 345.5970711 O107 | MD.18346 | 2024-01-31 | 138000.00 | 2021-04-03 | Sách | 2 | 2024-01-17 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2021-04-03 | 345.5970711 O107 | MD.18347 | 2021-04-03 | 138000.00 | 2021-04-03 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2021-04-03 | 345.5970711 O107 | MD.18348 | 2024-05-07 | 138000.00 | 2021-04-03 | Sách | 3 | 2024-05-07 | 2024-05-21 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2021-04-03 | 345.5970711 O107 | MD.18349 | 2022-03-22 | 138000.00 | 2021-04-03 | Sách | 1 | 2022-03-10 |