Dược lâm sàng : (Biểu ghi số 438)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01520aam a22003258a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 121214s2012 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786046608509 |
Giá tiền | 145000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 615.1 |
Mã hóa Cutter | H527/T.2 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Hoàng Thị Kim Huyền |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Dược lâm sàng : |
Thông tin khác | Những nguyên lý cơ bản và sử dụng thuốc trong điều trị |
Phần/Tập | Tập 2 |
Nhan đề phần/tập | Sử dụng thuốc trong điều trị |
Thông tin trách nhiệm | Chủ biên: Hoàng Thị Kim Huyền, J. R. B. J. Brouwers |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản lần thứ nhất |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Y học |
Năm xuất bản | 2014 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 598tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | minh hoạ |
Kích thước (L) | 27cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | ĐTTS ghi: Trường đại học Dược Hà Nội; Đại học Gronningen, Hà Lan |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Cung cấp những thông tin cơ bản về cách sử dụng thuốc trong việc điều trị một số bệnh thường gặp tại Việt Nam như: viêm phổi, tiêu chảy, nhiễm khuẩn tiết niệu, sốt rét, lao... |
655 ## - Từ khóa - Thể loại/Hình thức | |
Từ khóa - Thể loại | Dược |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Brouwers, J. R. B. J. |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Chủ biên |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Renewals | Checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-30 | 2 | 615.1 H527/T.2 | MD.04621 | 2019-11-22 | 2019-11-09 | 145000.00 | 2017-10-30 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-30 | 19 | 615.1 H527/T.2 | MD.04624 | 2023-06-27 | 2023-06-13 | 145000.00 | 2017-10-30 | Sách | 3 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-30 | 18 | 615.1 H527/T.2 | MD.04625 | 2024-01-16 | 2023-12-27 | 145000.00 | 2017-10-30 | Sách | 3 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-30 | 1 | 615.1 H527/T.2 | MD.04626 | 2019-11-09 | 2019-09-25 | 145000.00 | 2017-10-30 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-11 | 9 | 615.1 H527/T.2 | MD.09049 | 2019-11-27 | 2019-11-27 | 145000.00 | 2017-11-11 | Sách | 2019-12-11 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-17 | 25 | 615.1 H527/T.2 | MD.04623 | 2023-12-27 | 2023-06-07 | 145000.00 | 2018-04-17 | Sách | 2 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-20 | 18 | 615.1 H527/T.2 | MD.09084 | 2021-05-24 | 2021-05-08 | 145000.00 | 2018-04-20 | Sách | 2 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-12-26 | 7 | 615.1 H527/T.2 | MD.18232 | 2023-12-27 | 2023-12-20 | 145000.00 | 2020-12-26 | Sách | 2 |