Giáo trình pháp luật về tài sản, quyền sở hữu tài sản và quyền thừa kế (Biểu ghi số 4379)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 171028b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 122000 |
Số ISBN | 9786048968885 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 346.59705 |
Mã hóa Cutter | H513 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Lê Minh Hùng |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Giáo trình pháp luật về tài sản, quyền sở hữu tài sản và quyền thừa kế |
Thông tin trách nhiệm | Lê Minh Hùng (chủ biên) ; Đỗ Minh Đại, Nguyễn Nhật Thanh,... |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản có sửa đổi, bổ sung |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | Tp.Hồ Chí Minh |
Nhà xuất bản | Hồng đức - Hội luật Gia Việt Nam |
Năm xuất bản | 2019 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 679 tr. |
Kích thước (L) | 21 cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung sách trình bày khái niệm về tài sản, chiếm hữu tài sản; quyền sở hữu tài sản; quyền khác đối với tài sản; bảo vệ quyền sở hữu, quyền khác đối với tài sản bằng luật dân sự, những vấn đề chung về quyền thừa kế, thừa kế theo di chúc. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Luật học |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Đỗ Minh Đại |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Nhật Thanh |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Total Renewals | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2021-04-01 | 346.59705 H513 | MD.18308 | 2021-04-01 | 122000.00 | 2021-04-01 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2021-04-01 | 346.59705 H513 | MD.18309 | 2024-06-29 | 122000.00 | 2021-04-01 | Sách | 3 | 1 | 2024-05-22 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2021-04-01 | 346.59705 H513 | MD.18310 | 2021-04-01 | 122000.00 | 2021-04-01 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2021-04-01 | 346.59705 H513 | MD.18311 | 2021-04-01 | 122000.00 | 2021-04-01 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2021-04-01 | 346.59705 H513 | MD.18312 | 2022-10-04 | 122000.00 | 2021-04-01 | Sách | 2 | 2022-09-29 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2021-04-01 | 346.59705 H513 | MD.18313 | 2024-11-15 | 122000.00 | 2021-04-01 | Sách | 2 | 2024-11-11 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2021-04-01 | 346.59705 H513 | MD.18314 | 2021-04-01 | 122000.00 | 2021-04-01 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2021-04-01 | 346.59705 H513 | MD.18315 | 2021-04-01 | 122000.00 | 2021-04-01 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2021-04-01 | 346.59705 H513 | MD.18316 | 2022-10-06 | 122000.00 | 2021-04-01 | Sách | 2 | 2022-09-29 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2021-04-01 | 346.59705 H513 | MD.18317 | 2024-11-12 | 122000.00 | 2021-04-01 | Sách | 1 | 2024-11-12 |