Dược lý học : (Biểu ghi số 437)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01286aam a22003138a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 070821s2007 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 94000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 615.7 |
Mã hóa Cutter | T450/T.2 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Mai Tất Tố |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Dược lý học : |
Thông tin khác | Sách đào tạo dược sĩ đại học |
Phần/Tập | Tập 2 |
Thông tin trách nhiệm | Chủ biên: Mai Tất Tố, Vũ Thị Trâm |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Y học |
Năm xuất bản | 2007 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 377tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | hình vẽ, bảng |
Kích thước (L) | 27cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | ĐTTS ghi: Bộ Y tế |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Những kiến thức cơ bản về dược lý như: dược động học, tác dụng và cơ chế tác dụng, tác dụng không mong muốn của thuốc trên các cơ quan và áp dụng điều trị của thuốc. Nhóm thuốc hoá trị liệu, ngộ độc và giải độc thuốc |
655 ## - Từ khóa - Thể loại/Hình thức | |
Từ khóa - Thể loại | Dược |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Vũ Thị Trâm |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out | Total Renewals |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-30 | 615.7 T450/T.2 | MD.06180 | 2017-10-30 | 94000.00 | 2017-10-30 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-30 | 615.7 T450/T.2 | MD.06181 | 2019-04-06 | 94000.00 | 2017-10-30 | Sách | 3 | 2019-03-23 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-30 | 615.7 T450/T.2 | MD.06182 | 2023-08-28 | 94000.00 | 2017-10-30 | Sách | 16 | 2023-06-26 | 1 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-30 | 615.7 T450/T.2 | MD.06184 | 2022-10-06 | 94000.00 | 2017-10-30 | Sách | 12 | 2022-09-13 | 1 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-30 | 615.7 T450/T.2 | MD.06185 | 2022-12-08 | 94000.00 | 2017-10-30 | Sách | 19 | 2022-11-17 | 5 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-30 | 615.7 T450/T.2 | MD.06186 | 2023-06-09 | 94000.00 | 2017-10-30 | Sách | 13 | 2023-06-01 | 1 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-30 | 615.7 T450/T.2 | MD.06187 | 2018-04-17 | 94000.00 | 2017-10-30 | Sách | 1 | 2017-11-10 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-30 | 615.7 T450/T.2 | MD.06188 | 2022-08-26 | 94000.00 | 2017-10-30 | Sách | 15 | 2022-08-19 | 4 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-30 | 615.7 T450/T.2 | MD.06189 | 2024-02-19 | 94000.00 | 2017-10-30 | Sách | 15 | 2024-01-30 | 5 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-30 | 615.7 T450/T.2 | MD.06204 | 2022-11-22 | 94000.00 | 2017-10-30 | Sách | 17 | 2022-11-03 | 3 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-12-07 | 615.7 T450/T.2 | MD.16108 | 2023-09-09 | 94000.00 | 2019-12-07 | Sách | 9 | 2023-08-25 | 3 |