Giáo trình luật hình sự Việt Nam - Phần chung (Biểu ghi số 4366)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 180928b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 96000 |
Số ISBN | 9786048968731 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 345.597 |
Mã hóa Cutter | V312 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Trần Thị Quang Vinh |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Giáo trình luật hình sự Việt Nam - Phần chung |
Thông tin trách nhiệm | Trần Thị Quang Vinh (Chủ biên) ; Nguyễn Thị Phương Hoa, Mai khắc Phúc,...(Biên soạn) |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản lần thứ nhất, có sửa đổi, bổ sung |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Hồng đức - Hội luật gia Việt Nam |
Năm xuất bản | 2019 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 496 tr. |
Kích thước (L) | 21cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Sách trình bày các khái niệm, nguyên tắc, nhiệm vụ, các đạo luật của Luật hình sự; tội phạm, cấu thành tội phạm, khách thể, chủ thể của tội phạm,.... |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Luật học |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Mai khắc Phúc |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Biên soạn |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Thị Phương Hoa |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Biên soạn |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Total Renewals | Checked out | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2021-03-29 | 345.597 V312 | MD.18266 | 2021-03-29 | 96000.00 | 2021-03-29 | Sách | |||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2021-03-29 | 345.597 V312 | MD.18267 | 2021-03-29 | 96000.00 | 2021-03-29 | Sách | |||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2021-03-29 | 345.597 V312 | MD.18268 | 2024-12-10 | 96000.00 | 2021-03-29 | Sách | 4 | 1 | 2024-12-31 | 2024-12-10 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2021-03-29 | 345.597 V312 | MD.18269 | 2024-12-10 | 96000.00 | 2021-03-29 | Sách | 1 | 1 | 2024-11-19 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2021-03-29 | 345.597 V312 | MD.18270 | 2021-03-29 | 96000.00 | 2021-03-29 | Sách | |||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2021-03-29 | 345.597 V312 | MD.18271 | 2021-03-29 | 96000.00 | 2021-03-29 | Sách | |||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2021-03-29 | 345.597 V312 | MD.18272 | 2022-08-16 | 96000.00 | 2021-03-29 | Sách | 1 | 2022-08-03 | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2021-03-29 | 345.597 V312 | MD.18273 | 2022-06-20 | 96000.00 | 2021-03-29 | Sách | 1 | 2022-06-14 | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2021-03-29 | 345.597 V312 | MD.18274 | 2022-08-24 | 96000.00 | 2021-03-29 | Sách | 2 | 2022-08-09 | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2021-03-29 | 345.597 V312 | MD.18275 | 2022-08-03 | 96000.00 | 2021-03-29 | Sách | 1 | 2022-08-02 |