Ký sinh trùng trong lâm sàng : (Biểu ghi số 436)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 171024b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 60000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 614.55 |
Mã hóa Cutter | Đ250 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Văn Đề |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Ký sinh trùng trong lâm sàng : |
Thông tin khác | Sách đào tạo cử nhân kỹ thuật y học |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Văn Đề, Phan Thị Hương Liên, Phạm Ngọc Minh, Trương Thị Kim Phượng |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Y Học |
Năm xuất bản | 2013 |
520 ## - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Trình bày đại cương về ký sinh trùng, đơn bào ký sinh, giun sán ký sinh, tiết túc y học, nấm ký sinh. Một số đặc điểm, tác hại, chẩn đoán, điều trị và phòng chống bệnh ký sinh trùng |
655 ## - Từ khóa - Thể loại/Hình thức | |
Từ khóa - Thể loại | Dược |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Trương Thị Kim Phượng |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Phan Thị Hương Liên |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Phạm Ngọc Minh |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Renewals |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-30 | 3 | 614.55 Đ250 | MD.04805 | 2019-05-21 | 2019-05-13 | 60000.00 | 2017-10-30 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-30 | 614.55 Đ250 | MD.04806 | 2017-10-30 | 60000.00 | 2017-10-30 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-30 | 614.55 Đ250 | MD.04807 | 2017-10-30 | 60000.00 | 2017-10-30 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-02-23 | 3 | 614.55 Đ250 | MD.10278 | 2019-06-03 | 2019-05-22 | 60000.00 | 2018-02-23 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-02-23 | 6 | 614.55 Đ250 | MD.10279 | 2024-04-13 | 2024-04-02 | 60000.00 | 2018-02-23 | Sách | 1 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-02-23 | 2 | 614.55 Đ250 | MD.10280 | 2020-05-05 | 2020-03-13 | 60000.00 | 2018-02-23 | Sách | 1 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-02-23 | 3 | 614.55 Đ250 | MD.10281 | 2021-01-30 | 2021-01-20 | 60000.00 | 2018-02-23 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-02-23 | 5 | 614.55 Đ250 | MD.10282 | 2024-01-26 | 2024-01-22 | 60000.00 | 2018-02-23 | Sách | 1 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-10-31 | 5 | 614.55 Đ250 | MD.04808 | 2023-09-12 | 2023-08-29 | 60000.00 | 2019-10-31 | Sách |