Dược lý phân tử : (Biểu ghi số 435)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 171024b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 220000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 615.19 |
Mã hóa Cutter | Th116 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Xuân Thắng |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Dược lý phân tử : |
Thông tin khác | Từ phân tử đến lâm sàng |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Xuân Thắng |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Y Học |
Năm xuất bản | 2011 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 443 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Minh họa |
Kích thước (L) | 27cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung sách gồm 13 chương: Chương 1: Giới thiệu về dược lú phân tử, Chương 2: Liên quan về cấu trúc phân tử thuốc và tác dụng dược lý, Chương 3: Tác động dược lý phân tử đối với cơ thể, Chương 4: Dược lý phân tử về tác động gen, Chương 5: Dược lý phân tử thuốc tác động màng tế bào, Chương 6: Dược lý phân tử receptor tế bào, Chương 7: Dược lý phân tử receptor nội bào, Chương 8: Dược lý phân tử thuốc tác động thông qua receptor màng tế bào, Chương 9: Dược lý phân tử thuốc tác động thông qua receptor tạo kênh chuyển ion, Chương 10: Dược lý phân tử receptor kết dính protein G (GPR), Chương 11: Dược lý phân tử receptor kết dính protein Kinase (PKR), Chương 12: Dược lý phân tử một số loại thuốc thần kinh, Chương 13: Dược lý phân tử thuốc điều trị bệnh tăng huyết áp |
655 ## - Từ khóa - Thể loại/Hình thức | |
Từ khóa - Thể loại | Dược |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-30 | 3 | 615.19 Th116 | MD.07251 | 2020-03-19 | 2019-11-07 | 220000.00 | 2017-10-30 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-30 | 615.19 Th116 | MD.07252 | 2017-10-30 | 220000.00 | 2017-10-30 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-30 | 1 | 615.19 Th116 | MD.07253 | 2019-10-22 | 2019-10-14 | 220000.00 | 2017-10-30 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-30 | 615.19 Th116 | MD.07254 | 2017-10-30 | 220000.00 | 2017-10-30 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-18 | 615.19 Th116 | MD.10984 | 2018-04-18 | 220000.00 | 2018-04-18 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-18 | 2 | 615.19 Th116 | MD.11716 | 2024-06-15 | 2024-05-18 | 220000.00 | 2018-04-18 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-02-19 | 615.19 Th116 | MD.16308 | 2020-02-19 | 220000.00 | 2020-02-19 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-02-19 | 615.19 Th116 | MD.16309 | 2020-02-19 | 220000.00 | 2020-02-19 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-02-19 | 615.19 Th116 | MD.16310 | 2020-02-19 | 220000.00 | 2020-02-19 | Sách |