Giáo trình hệ thống thông tin quản lý (Biểu ghi số 4314)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 201202b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786049112256 |
Giá tiền | 87500 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 658.05 |
Mã hóa Cutter | H455 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Phạm Thị Thanh Hồng |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Giáo trình hệ thống thông tin quản lý |
Thông tin trách nhiệm | Phạm Thị Thanh Hồng |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản lần thứ 3, có sửa chữa |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Bách khoa - Hà Nội |
Năm xuất bản | 2012 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 283 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Minh họa |
Kích thước (L) | 24cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Giới thiệu về hệ thống thông tin quản lý, cơ sở hạ tầng công nghệ của hệ thống thông tin, việc quản lý nguồn dữ liệu, xây dựng và phát triển hệ thống thông tin quản lý, các hệ thống thông tin nội bộ của doanh nghiệp, hệ thống thông tin tích hợp và quản lý ứng dụng công nghệ thông tin trong doanh nghiệp. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Quản trị kinh doanh |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-12-02 | 658.05 H455 | MD.18144 | 2020-12-02 | 87500.00 | 2020-12-02 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-12-02 | 658.05 H455 | MD.18145 | 2020-12-02 | 87500.00 | 2020-12-02 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-12-02 | 658.05 H455 | MD.18146 | 2020-12-02 | 87500.00 | 2020-12-02 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-12-02 | 658.05 H455 | MD.18147 | 2020-12-02 | 87500.00 | 2020-12-02 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-12-02 | 658.05 H455 | MD.18148 | 2023-08-11 | 87500.00 | 2020-12-02 | Sách | 1 | 2023-08-09 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-12-02 | 658.05 H455 | MD.18149 | 2020-12-02 | 87500.00 | 2020-12-02 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-12-02 | 658.05 H455 | MD.18150 | 2023-08-14 | 87500.00 | 2020-12-02 | Sách | 1 | 2023-08-04 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-12-02 | 658.05 H455 | MD.18151 | 2020-12-02 | 87500.00 | 2020-12-02 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-12-02 | 658.05 H455 | MD.18152 | 2020-12-02 | 87500.00 | 2020-12-02 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-12-02 | 658.05 H455 | MD.18153 | 2020-12-02 | 87500.00 | 2020-12-02 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2023-02-02 | 658.05 H455 | MD.21052 | 2023-02-02 | 875000.00 | 2023-02-02 | Sách |