Phát triển nhân lực y tế ở tuyến tỉnh : (Biểu ghi số 4285)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 201114b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 36000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 610.7 |
Mã hóa Cutter | D513 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Trương Việt Dũng |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Phát triển nhân lực y tế ở tuyến tỉnh : |
Thông tin khác | Dùng cho cán bộ quản lý và đào tạo nhân lực y tế |
Thông tin trách nhiệm | Trương Việt Dũng, Phí Văn Thâm (Chủ biên) ; Phạm Trí Dũng,...(Biên soạn) |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Y học |
Năm xuất bản | 210 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 159 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Minh họa |
Kích thước (L) | 27cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | ĐTTS ghi: Bộ Y Tế |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung sách trình bày: khái quát về phát triển nhân lực y tế; hướng dẫn xây dựng kế hoạch nhân lực y tế ở tuyến tỉnh; đào tạo nguồn nhân lực y tế; đào tạo liên tục cán bộ y tế và quản lý công tác đào tạo liên tục;... |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Y đa khoa |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Phí Văn Thâm |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Chủ biên |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Phạm Trí Dũng |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Biên soạn |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-11-14 | 610.7 D513 | MD.18029 | 2020-11-14 | 36000.00 | 2020-11-14 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-11-14 | 610.7 D513 | MD.18030 | 2020-11-14 | 36000.00 | 2020-11-14 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-11-14 | 610.7 D513 | MD.18031 | 2020-11-14 | 36000.00 | 2020-11-14 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-11-14 | 610.7 D513 | MD.18032 | 2020-11-14 | 36000.00 | 2020-11-14 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-11-14 | 610.7 D513 | MD.18033 | 2020-11-14 | 36000.00 | 2020-11-14 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-11-14 | 610.7 D513 | MD.18034 | 2020-11-14 | 36000.00 | 2020-11-14 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-11-14 | 610.7 D513 | MD.18035 | 2020-11-14 | 36000.00 | 2020-11-14 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-11-14 | 610.7 D513 | MD.18036 | 2020-11-14 | 36000.00 | 2020-11-14 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-11-14 | 610.7 D513 | MD.18037 | 2020-11-14 | 36000.00 | 2020-11-14 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-11-14 | 610.7 D513 | MD.18038 | 2020-11-14 | 36000.00 | 2020-11-14 | Sách |