Sinh lý bệnh - Miễn dịch : (Biểu ghi số 4284)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 201110b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786046644613 |
Giá tiền | 100000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 571.9 |
Mã hóa Cutter | D513 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Trần Ngọc Dung |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Sinh lý bệnh - Miễn dịch : |
Thông tin khác | Dành cho sinh viên khối ngành khoa học sức khỏe |
Thông tin trách nhiệm | Trần Ngọc Dung, Đỗ Hoàng Long (Chủ biên) |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Y học |
Năm xuất bản | 2020 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 219 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Minh họa |
Kích thước (L) | 27cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | ĐTTS ghi: Trường đại học y dược Cần Thơ. Bộ môn sinh lý bệnh - miễn dịch |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung sách trình bày: Sinh lý bệnh học đại cương, sinh lý bệnh học cơ quan; Miễn dịch học cơ bản. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Y đa khoa |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Đỗ Hoàng Long |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Chủ biên |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out | Total Renewals |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-11-10 | 571.9 D513 | MD.18006 | 2020-11-10 | 2020-11-10 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-11-10 | 571.9 D513 | MD.18007 | 2023-06-17 | 2020-11-10 | Sách | 8 | 2023-06-05 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-11-10 | 571.9 D513 | MD.18008 | 2022-11-03 | 2020-11-10 | Sách | 2 | 2022-10-13 | 1 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-11-10 | 571.9 D513 | MD.18009 | 2023-04-10 | 2020-11-10 | Sách | 5 | 2023-03-27 | 2 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-11-10 | 571.9 D513 | MD.18010 | 2023-04-27 | 2020-11-10 | Sách | 4 | 2023-04-13 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-11-10 | 571.9 D513 | MD.18011 | 2023-10-30 | 2020-11-10 | Sách | 7 | 2023-10-20 | 1 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-11-10 | 571.9 D513 | MD.18012 | 2023-10-05 | 2020-11-10 | Sách | 4 | 2023-10-04 | 2 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-11-10 | 571.9 D513 | MD.18013 | 2023-06-05 | 2020-11-10 | Sách | 4 | 2023-05-26 | 3 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-11-10 | 571.9 D513 | MD.18014 | 2024-02-29 | 2020-11-10 | Sách | 6 | 2024-02-22 | 1 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-11-10 | 571.9 D513 | MD.18015 | 2023-04-27 | 2020-11-10 | Sách | 6 | 2023-04-13 | 2 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-11-10 | 571.9 D513 | MD.18016 | 2023-04-25 | 2020-11-10 | Sách | 3 | 2023-04-11 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-11-10 | 571.9 D513 | MD.18017 | 2023-11-14 | 2020-11-10 | Sách | 8 | 2023-10-21 | 3 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-11-10 | 571.9 D513 | MD.18018 | 2023-06-05 | 2020-11-10 | Sách | 6 | 2023-05-13 | 3 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-11-10 | 571.9 D513 | MD.18019 | 2023-09-05 | 2020-11-10 | Sách | 10 | 2023-08-14 | 2 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-11-10 | 571.9 D513 | MD.18020 | 2023-12-22 | 2020-11-10 | Sách | 6 | 2023-12-08 | 1 |