Hoá sinh (Biểu ghi số 428)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01331aam a22003498a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 070821s2007 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 88000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 22nd ed. |
Số phân loại DDC | 612.015 |
Mã hóa Cutter | L504 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Nghiêm Luật |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Hoá sinh |
Thông tin khác | (Sách đào tạo bác sĩ đa khoa) |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Nghiêm Luật (chủ biên) |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Y học |
Năm xuất bản | 2012 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 351tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | hình vẽ |
Kích thước (L) | 27cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | ĐTTS ghi: Bộ Y tế |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Trình bày cấu tạo, tính chất hoá học của glucid, lipid, acid amin, protein, hemoglobin, acid nucleic, enzym và năng lượng sinh học. Chuyển hoá của các chất. Hoá sinh mô và cơ quan |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Thị Hà |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Phạm Thiện Ngọc |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Đỗ Thị Thu |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Renewals | Checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-27 | 2 | 612.015 L504 | MD.04914 | 2021-04-22 | 2021-04-08 | 88000.00 | 2017-10-27 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-27 | 1 | 612.015 L504 | MD.04915 | 2018-09-20 | 2018-09-10 | 88000.00 | 2017-10-27 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-27 | 2 | 612.015 L504 | MD.04916 | 2019-12-26 | 2019-12-11 | 88000.00 | 2017-10-27 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-27 | 3 | 612.015 L504 | MD.04917 | 2020-07-17 | 2020-06-15 | 88000.00 | 2017-10-27 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-27 | 1 | 612.015 L504 | MD.04918 | 2020-06-10 | 2020-05-29 | 88000.00 | 2017-10-27 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-27 | 4 | 612.015 L504 | MD.04919 | 2021-04-06 | 2021-03-29 | 88000.00 | 2017-10-27 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-27 | 2 | 612.015 L504 | MD.04920 | 2022-03-02 | 2022-02-16 | 88000.00 | 2017-10-27 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-27 | 612.015 L504 | MD.04831 | 2017-10-27 | 88000.00 | 2017-10-27 | Sách | |||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-27 | 4 | 612.015 L504 | MD.04832 | 2024-03-21 | 2024-03-21 | 88000.00 | 2017-10-27 | Sách | 1 | 2024-04-20 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-27 | 4 | 612.015 L504 | MD.04833 | 2024-05-07 | 2024-04-21 | 88000.00 | 2017-10-27 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-27 | 6 | 612.015 L504 | MD.04834 | 2022-06-13 | 2021-05-05 | 88000.00 | 2017-10-27 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-27 | 3 | 612.015 L504 | MD.04837 | 2021-04-06 | 2021-03-29 | 88000.00 | 2017-10-27 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-27 | 2 | 612.015 L504 | MD.04838 | 2021-01-18 | 2021-01-12 | 88000.00 | 2017-10-27 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-02-23 | 2 | 612.015 L504 | MD.10251 | 2024-03-14 | 2024-02-29 | 88000.00 | 2018-02-23 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-02-23 | 7 | 612.015 L504 | MD.10252 | 2024-01-19 | 2024-01-16 | 88000.00 | 2018-02-23 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-02-23 | 5 | 612.015 L504 | MD.10253 | 2024-05-16 | 2024-05-07 | 88000.00 | 2018-02-23 | Sách | 1 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-02-23 | 3 | 612.015 L504 | MD.10254 | 2022-10-20 | 2022-10-13 | 88000.00 | 2018-02-23 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-02-23 | 4 | 612.015 L504 | MD.10255 | 2022-03-29 | 2022-03-24 | 88000.00 | 2018-02-23 | Sách |