Hóa sinh y học (Biểu ghi số 427)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 171024b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 612.015 |
Mã hóa Cutter | H450 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Đỗ Đình Hồ |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Hóa sinh y học |
Thông tin trách nhiệm | Đỗ Đình Hồ |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Xuất bản lần năm có sửa chữa bổ sung |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | Tp.HCM |
Nhà xuất bản | Y học |
Năm xuất bản | 2012 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 478 tr. |
Kích thước (L) | 27 cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Cuốn sách Hóa sinh y học gồm 19 chương bao gồm: hóa học glucid, hóa học lipid, hóa học protid, chuyển hóa năng lượng, chuyển hóa glucid, chuyển hóa lipid, chuyển hóa protid,... |
710 2# - Tiêu đề bổ sung - Tác giả tập thể | |
Tên tác giả tập thể | Đại học Y Dược TP. Hồ Chí Minh |
Tên đơn vị trực thuộc | Bộ môn Hóa Sinh |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Total Renewals | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-10-11 | 12 | 3 | 612.015 H450 | MD.04911 | 2023-04-04 | 2023-03-14 | 100000.00 | 2018-10-11 | Sách |