Các món chay bổ dưỡng (Biểu ghi số 4267)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 201014b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786045669365 |
Giá tiền | 45000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 641.5636 |
Mã hóa Cutter | C101M |
245 00 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Các món chay bổ dưỡng |
Thông tin trách nhiệm | Thanh Nguyên (Biên soạn) ; Triệu Thị Chơi (Cố vấn) |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | In lần thứ 5 |
Nhà xuất bản | Phụ nữ Việt Nam |
Năm xuất bản | 2019 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 63 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Ảnh màu |
Kích thước (L) | 22cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Hướng dẫn cách chuẩn bị nguyên liệu và phương pháp chế biến những |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Công nghệ thực phẩm |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Triệu Thị Chơi |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Cố vấn |
700 0# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Thanh Nguyên |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Biên soạn |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-10-14 | 641.5636 C101M | MD.17956 | 2020-10-14 | 45000.00 | 2020-10-14 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-10-14 | 641.5636 C101M | MD.17957 | 2023-08-31 | 45000.00 | 2020-10-14 | Sách | 1 | 2023-08-19 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-10-14 | 641.5636 C101M | MD.17958 | 2021-03-17 | 45000.00 | 2020-10-14 | Sách | 2 | 2021-03-04 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-10-14 | 641.5636 C101M | MD.17959 | 2023-12-30 | 45000.00 | 2020-10-14 | Sách | 1 | 2023-11-24 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-10-14 | 641.5636 C101M | MD.17960 | 2022-09-07 | 45000.00 | 2020-10-14 | Sách | 1 | 2022-08-31 |