Giáo dục và nâng cao sức khoẻ : (Biểu ghi số 4266)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 201013b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 47000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 613.07 |
Mã hóa Cutter | H305 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Văn Hiến |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Giáo dục và nâng cao sức khoẻ : |
Thông tin khác | Sách đào tạo bác sĩ đa khoa |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Văn Hiến (Chủ biên) ; Nguyễn Duy Luật, Vũ Khắc Lương (Biên soạn) |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản lần thứ 1 có sửa chữa, bổ sung |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Y học |
Năm xuất bản | 2013 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 154 tr. |
Kích thước (L) | 27cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | ĐTTS ghi: Bộ Y tế |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung sách gồm: Khái niệm về truyền thông giáo dục sức khoẻ và nâng cao sức khoẻ; nguyên tắc truyền thông giáo dục sức khoẻ và nâng cao sức khỏe; hành vi sức khoẻ, quá trình thay đổi hành vi sức khoẻ; nội dung truyền thông giáo dục sức khoẻ;... |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Y đa khoa |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Duy Luật |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Biên soạn |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Vũ Khắc Lương |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Biên soạn |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out | Checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-10-13 | 613.07 H305 | MD.17946 | 2020-10-13 | 47000.00 | 2020-10-13 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-10-13 | 613.07 H305 | MD.17947 | 2022-03-09 | 47000.00 | 2020-10-13 | Sách | 1 | 2022-03-01 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-10-13 | 613.07 H305 | MD.17948 | 2022-03-14 | 47000.00 | 2020-10-13 | Sách | 1 | 2022-03-01 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-10-13 | 613.07 H305 | MD.17949 | 2020-10-13 | 47000.00 | 2020-10-13 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-10-13 | 613.07 H305 | MD.17950 | 2020-10-13 | 47000.00 | 2020-10-13 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-10-13 | 613.07 H305 | MD.17951 | 2022-03-14 | 47000.00 | 2020-10-13 | Sách | 1 | 2022-03-02 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-10-13 | 613.07 H305 | MD.17952 | 2022-03-17 | 47000.00 | 2020-10-13 | Sách | 1 | 2022-03-01 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-10-13 | 613.07 H305 | MD.17953 | 2022-03-14 | 47000.00 | 2020-10-13 | Sách | 1 | 2022-03-02 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-10-13 | 613.07 H305 | MD.17954 | 2023-08-29 | 47000.00 | 2020-10-13 | Sách | 3 | 2023-08-29 | 2023-09-28 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-10-13 | 613.07 H305 | MD.17955 | 2022-03-14 | 47000.00 | 2020-10-13 | Sách | 1 | 2022-03-02 |