000 -Đầu biểu |
Trường kiểm soát |
nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định |
Trường kiểm soát |
180921b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN |
Số ISBN |
9786047511082 |
Giá tiền |
500000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey |
Phiên bản DDC |
23rd ed. |
Số phân loại DDC |
315.97 |
Mã hóa Cutter |
N305G |
245 00 - Tên tài liệu |
Tên tài liệu |
Niên giám thống kê 2018 = |
Thông tin khác |
Statistical yearbook of Viet Nam 2018 |
Thông tin trách nhiệm |
Tổng cục Thống kê |
260 ## - Thông tin xuất bản |
Nơi xuất bản |
H. |
Nhà xuất bản |
Thống kê |
Năm xuất bản |
2019 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Khối lượng (L) |
1023 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) |
Bảng |
Kích thước (L) |
25cm |
500 ## - Phụ chú chung |
Phụ chú chung |
Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh |
520 ## - Tóm tắt |
Tóm tắt |
Bao gồm những số liệu thống kê cơ bản phản ánh khái quát động thái và thực trạng kinh tế xã hội của cả nước và một số ngành, lĩnh vực năm 2018. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo |
Từ khóa |
Quản trị kinh doanh |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) |
Nguồn khung phân loại |
|
Loại tài liệu (Koha) |
Sách |