Giải phẫu hệ thống : (Biểu ghi số 4260)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 201009b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786046632580 |
Giá tiền | 76000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 611 |
Mã hóa Cutter | V561 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Trần Sinh Vương |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Giải phẫu hệ thống : |
Thông tin khác | Dùng cho sinh viên cử nhân y học |
Thông tin trách nhiệm | Trần Sinh Vương, Vũ Bá Anh (Chủ biên) ; Ngô Xuân Khoa, Ngô Văn Đãng,... (Biên soạn) |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Y học |
Năm xuất bản | 2018 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 191 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Minh họa |
Kích thước (L) | 27cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | ĐTTS ghi: Trường đại học y Hà Nội. Bộ môn giải phẫu. |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Trình bày các kiến thức cơ bản về hệ xương khớp, hệ cơ, hệ tuần hoàn, hệ hô hấp, hệ tiêu hoá, hệ tiết niệu, hệ sinh dục, hệ thần kinh, các giác quan đặc biệt và hệ nội tiết |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Y đa khoa |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Vũ Bá Anh |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Chủ biên |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Ngô Xuân Khoa |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Biên soạn |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Ngô Văn Đãng |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Biên soạn |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out | Total Renewals | Checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-10-09 | 611 V561 | MD.17918 | 2020-10-09 | 76000.00 | 2020-10-09 | Sách | |||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-10-09 | 611 V561 | MD.17919 | 2023-04-11 | 76000.00 | 2020-10-09 | Sách | 6 | 2023-03-18 | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-10-09 | 611 V561 | MD.17920 | 2023-04-03 | 76000.00 | 2020-10-09 | Sách | 6 | 2023-03-13 | 1 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-10-09 | 611 V561 | MD.17921 | 2022-11-02 | 76000.00 | 2020-10-09 | Sách | 7 | 2022-11-02 | 2022-11-16 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-10-09 | 611 V561 | MD.17922 | 2023-04-08 | 76000.00 | 2020-10-09 | Sách | 6 | 2023-03-25 | 2 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-10-09 | 611 V561 | MD.17923 | 2023-10-05 | 76000.00 | 2020-10-09 | Sách | 6 | 2023-09-16 | 2 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-10-09 | 611 V561 | MD.17924 | 2024-04-05 | 76000.00 | 2020-10-09 | Sách | 9 | 2024-03-26 | 3 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-10-09 | 611 V561 | MD.17925 | 2023-09-28 | 76000.00 | 2020-10-09 | Sách | 7 | 2023-09-15 | 1 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-10-09 | 611 V561 | MD.17926 | 2023-03-09 | 76000.00 | 2020-10-09 | Sách | 7 | 2023-02-27 | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-10-09 | 611 V561 | MD.17927 | 2023-06-01 | 76000.00 | 2020-10-09 | Sách | 8 | 2023-05-18 |