Xác suất và thống kê (Biểu ghi số 4259)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 201009b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786046633778 |
Giá tiền | 75000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 519 |
Mã hóa Cutter | D513 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Phan Dũng |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Xác suất và thống kê |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Phan Dũng (Chủ biên.) ; Quách Thị Sen, Phạm Thị Hồng Cẩm (Biên soạn) |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Y học |
Năm xuất bản | 2018 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 215 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Minh họa |
Kích thước (L) | 27cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | ĐTTS ghi: Trường Đại học Dược Hà Nội. Bộ môn Toán - Tin |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Trình bày lý thuyết xác suất: Các khái niệm cơ bản, biến ngẫu nhiên, quy luật phân phối xác suất của biến ngẫu nhiên. Khái quát nội dung thống kê toán học: Lý thuyết mẫu, ước lượng tham số thống kê, kiểm định giả thuyết thống kê, tương quan và hồi quy |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Y đa khoa |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Quách Thị Sen |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Biên soạn |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Phạm Thị Hồng Cẩm |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Biên soạn |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out | Total Renewals | Checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-10-09 | 519 D513 | MD.17908 | 2020-10-09 | 75000.00 | 2020-10-09 | Sách | |||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-10-09 | 519 D513 | MD.17909 | 2023-05-18 | 75000.00 | 2020-10-09 | Sách | 5 | 2023-05-16 | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-10-09 | 519 D513 | MD.17910 | 2022-12-19 | 75000.00 | 2020-10-09 | Sách | 2 | 2022-12-05 | 1 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-10-09 | 519 D513 | MD.17911 | 2023-03-14 | 75000.00 | 2020-10-09 | Sách | 5 | 2023-03-04 | 2 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-10-09 | 519 D513 | MD.17912 | 2022-06-18 | 75000.00 | 2020-10-09 | Sách | 2 | 2022-06-14 | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-10-09 | 519 D513 | MD.17913 | 2024-02-20 | 75000.00 | 2020-10-09 | Sách | 4 | 2024-01-31 | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-10-09 | 519 D513 | MD.17914 | 2022-12-27 | 75000.00 | 2020-10-09 | Sách | 2 | 2022-12-05 | 1 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-10-09 | 519 D513 | MD.17915 | 2022-10-31 | 75000.00 | 2020-10-09 | Sách | 4 | 2022-10-31 | 2022-11-14 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-10-09 | 519 D513 | MD.17916 | 2023-03-21 | 75000.00 | 2020-10-09 | Sách | 5 | 2023-03-09 | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-10-09 | 519 D513 | MD.17917 | 2024-03-18 | 75000.00 | 2020-10-09 | Sách | 8 | 2024-03-05 | 1 |