Bài giảng phẫu thuật tạo hình thẩm mỹ cơ bản (Biểu ghi số 4258)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 201008b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786046642169 |
Giá tiền | 120000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 617.95 |
Mã hóa Cutter | S464 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Trần Thiết Sơn |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Bài giảng phẫu thuật tạo hình thẩm mỹ cơ bản |
Thông tin trách nhiệm | Trần Thiết Sơn (Chủ biên) ; Nguyễn Bắc Hùng,... (Biên soạn) |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Y học |
Năm xuất bản | 2020 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 391 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Minh họa |
Kích thước (L) | 27cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | ĐTTS ghi: Trường Đại học Y Hà Nội. Bộ môn Phẫu thuật tạo hình |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Khái quát chung sự phát triển các kỹ thuật được áp dụng trong Phẫu thuật Tạo hình Thẩm mỹ; Trình bày các kỹ thuật tạo hình thẩm mỹ phổ biến ở hai vùng giải phẫu là đầu mặt cổ và thân mình; Câu hỏi trắc nhiệm, dưới dạng câu hỏi lựa chọn một hay nhiều câu trả lời. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Y đa khoa |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Bắc Hùng |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Biên soạn |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-10-08 | 617.95 S464 | MD.17898 | 2020-10-08 | 120000.00 | 2020-10-08 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-10-08 | 617.95 S464 | MD.17899 | 2020-10-08 | 120000.00 | 2020-10-08 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-10-08 | 617.95 S464 | MD.17900 | 2020-10-08 | 120000.00 | 2020-10-08 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-10-08 | 617.95 S464 | MD.17901 | 2020-10-08 | 120000.00 | 2020-10-08 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-10-08 | 617.95 S464 | MD.17902 | 2020-10-08 | 120000.00 | 2020-10-08 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-10-08 | 617.95 S464 | MD.17903 | 2020-10-08 | 120000.00 | 2020-10-08 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-10-08 | 617.95 S464 | MD.17904 | 2020-10-08 | 120000.00 | 2020-10-08 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-10-08 | 617.95 S464 | MD.17905 | 2020-10-08 | 120000.00 | 2020-10-08 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-10-08 | 617.95 S464 | MD.17906 | 2020-10-08 | 120000.00 | 2020-10-08 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-10-08 | 617.95 S464 | MD.17907 | 2020-10-08 | 120000.00 | 2020-10-08 | Sách |