Giáo trình dịch tễ học một số bệnh phổ biến (Biểu ghi số 4255)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 201008b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786046639480 |
Giá tiền | 135000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 614.4 |
Mã hóa Cutter | A105 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Đào Thị Minh An |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Giáo trình dịch tễ học một số bệnh phổ biến |
Thông tin trách nhiệm | Đào Thị Minh An (Chủ biên) ; Nguyễn Trần Hiền, Nguyễn Minh Sơn,...(Biên soạn) |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Y học |
Năm xuất bản | 2019 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 311 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Minh họa |
Kích thước (L) | 27cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | ĐTTS ghi: Trường Đại học Y Hà Nội. Viện Đào tạo Y học dự phòng và Y tế công cộng. Bộ môn Dịch tế học |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Cuốn sách gồm 21 bài, tập trung chính vào giới thiệu và phân tích một số bệnh truyền nhiễm mới nổi và tái nổi và một số bệnh không lây nhiễm chính trong 10 năm trở lại đây tại Việt Nam theo cách tiếp cận thực tế hướng đến những kiến thức cơ bản và kĩ năng tư duy và thực hành cần có cho những sinh viên, học viên chuyên ngành Y học dự phòng, Y tế công cộng, Dịch tễ. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Dược học |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Trần Hiền |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Biên soạn |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Minh Sơn |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Biên soạn |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-10-08 | 614.4 A105 | MD.17868 | 2020-10-08 | 135000.00 | 2020-10-08 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-10-08 | 614.4 A105 | MD.17869 | 2020-10-08 | 135000.00 | 2020-10-08 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-10-08 | 614.4 A105 | MD.17870 | 2020-10-08 | 135000.00 | 2020-10-08 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-10-08 | 614.4 A105 | MD.17871 | 2020-10-08 | 135000.00 | 2020-10-08 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-10-08 | 614.4 A105 | MD.17872 | 2020-10-08 | 135000.00 | 2020-10-08 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-10-08 | 614.4 A105 | MD.17873 | 2020-10-08 | 135000.00 | 2020-10-08 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-10-08 | 614.4 A105 | MD.17874 | 2020-10-08 | 135000.00 | 2020-10-08 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-10-08 | 614.4 A105 | MD.17875 | 2020-10-08 | 135000.00 | 2020-10-08 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-10-08 | 614.4 A105 | MD.17876 | 2020-10-08 | 135000.00 | 2020-10-08 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-10-08 | 614.4 A105 | MD.17877 | 2021-01-19 | 135000.00 | 2020-10-08 | Sách | 1 | 2021-01-12 |