Sinh lý bệnh - miễn dịch (Biểu ghi số 4254)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 201007b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 25000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 571.9 |
Mã hóa Cutter | H401 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Văn Đình Hoa |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Sinh lý bệnh - miễn dịch |
Thông tin trách nhiệm | Văn Đình Hoa (Chủ biên) ; Phan Thị Thu Anh, Nguyễn Thị Vinh Hà (Biên soạn) |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản lần thứ 1, có sửa chữa, bổ sung |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Y học |
Năm xuất bản | 2006 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 167 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Minh họa |
Kích thước (L) | 27cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | ĐTTS ghi: Trường đại học Y tế công cộng |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung sách bao gồm một số bài cơ bản của Miễn dịch học và Sinh lý bệnh: khái niệm về đáp ứng miễn dịch của cơ thể, đáp ứng miễn dịch tự nhiên, đáp ứng miễn dịch thu được, một số bệnh lý miễn dịch thường gặp trong cộng đồng (bệnh lý quá mẫn và suy giảm miễn dịch), khái niệm bệnh, bệnh nguyên, bệnh sinh. Một số quá trình bệnh lý điển hình: viêm, sốt…Một số bệnh lý cơ quan thường gặp trong cộng đồng: tiêu hóa, gan mật, hô hấp, tiết niệu… |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Y đa khoa |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Phan Thị Thu Anh |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Biên soạn |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Thị Vinh Hà |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Biên soạn |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out | Total Renewals |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-10-07 | 571.9 H401 | MD.17858 | 2020-10-07 | 25000.00 | 2020-10-07 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-10-07 | 571.9 H401 | MD.17859 | 2022-11-04 | 25000.00 | 2020-10-07 | Sách | 1 | 2022-10-22 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-10-07 | 571.9 H401 | MD.17860 | 2022-11-18 | 25000.00 | 2020-10-07 | Sách | 1 | 2022-11-04 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-10-07 | 571.9 H401 | MD.17861 | 2023-06-01 | 25000.00 | 2020-10-07 | Sách | 1 | 2023-05-18 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-10-07 | 571.9 H401 | MD.17862 | 2023-10-13 | 25000.00 | 2020-10-07 | Sách | 2 | 2023-09-21 | 1 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-10-07 | 571.9 H401 | MD.17863 | 2023-04-27 | 25000.00 | 2020-10-07 | Sách | 1 | 2023-04-13 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-10-07 | 571.9 H401 | MD.17864 | 2020-10-07 | 25000.00 | 2020-10-07 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-10-07 | 571.9 H401 | MD.17865 | 2022-11-23 | 25000.00 | 2020-10-07 | Sách | 2 | 2022-11-07 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-10-07 | 571.9 H401 | MD.17866 | 2022-10-21 | 25000.00 | 2020-10-07 | Sách | 2 | 2022-10-13 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-10-07 | 571.9 H401 | MD.17867 | 2023-09-05 | 25000.00 | 2020-10-07 | Sách | 3 | 2023-08-14 | 2 |