Giải phẫu X - quang : (Biểu ghi số 4252)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 201007b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786046633471 |
Giá tiền | 45000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 616.0757 |
Mã hóa Cutter | C561 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Doãn Cường |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Giải phẫu X - quang : |
Thông tin khác | Sách đào tạo cử nhân kỹ thuật y học (Chuyên ngành kỹ thuật hình ảnh) |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Doãn Cường (Chủ biên) ; Võ Bá Tùng, Nguyễn Hoàng Vũ (Biên soạn) |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Y học |
Năm xuất bản | 2018 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 115 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Minh họa |
Kích thước (L) | 27cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | ĐTTS ghi: Bộ Y tế |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung gồm: Giải phẫu X quang bộ xương tứ chi. Giải phẫu X quang cột sống. Giải phẫu X quang hệ tiết niệu, hệ tiêu hoá và gan mật, sọ mặt xoang, ngực. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Kỹ thuật hình ảnh |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Võ Bá Tùng |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Biên soạn |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Hoàng Vũ |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Biên soạn |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Total Renewals | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-10-07 | 616.0757 C561 | MD.17838 | 2020-10-07 | 45000.00 | 2020-10-07 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-10-07 | 616.0757 C561 | MD.17839 | 2022-08-29 | 45000.00 | 2020-10-07 | Sách | 3 | 1 | 2022-08-15 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-10-07 | 616.0757 C561 | MD.17840 | 2023-06-02 | 45000.00 | 2020-10-07 | Sách | 4 | 2023-05-24 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-10-07 | 616.0757 C561 | MD.17841 | 2020-10-07 | 45000.00 | 2020-10-07 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-10-07 | 616.0757 C561 | MD.17842 | 2022-09-22 | 45000.00 | 2020-10-07 | Sách | 3 | 1 | 2022-09-06 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-10-07 | 616.0757 C561 | MD.17843 | 2022-08-29 | 45000.00 | 2020-10-07 | Sách | 3 | 2022-08-15 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-10-07 | 616.0757 C561 | MD.17844 | 2022-02-21 | 45000.00 | 2020-10-07 | Sách | 1 | 2022-02-14 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-10-07 | 616.0757 C561 | MD.17845 | 2020-10-07 | 45000.00 | 2020-10-07 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-10-07 | 616.0757 C561 | MD.17846 | 2022-08-29 | 45000.00 | 2020-10-07 | Sách | 3 | 2022-08-15 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-10-07 | 616.0757 C561 | MD.17847 | 2022-02-25 | 45000.00 | 2020-10-07 | Sách | 2 | 2022-02-10 |