Câu hỏi trắc nghiệm hoá hữu cơ : (Biểu ghi số 4249)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 201006b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786046632214 |
Giá tiền | 68000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 547.0076 |
Mã hóa Cutter | Đ110 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Quang Đạt |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Câu hỏi trắc nghiệm hoá hữu cơ : |
Thông tin khác | Sách đào tạo dược sĩ đại học |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Quang Đạt, Đinh Thị Thanh Hải (Chủ biên) ; Vũ Trần Anh,... |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản lần thứ 1 |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Y học |
Năm xuất bản | 2018 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 217 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Minh họa |
Kích thước (L) | 27cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | ĐTTS ghi: Bộ Y tế |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Bao gồm các câu hỏi trắc nghiệm về hầu hết những vấn đề của Hóa học hữu cơ như: cấu tạo của hợp chất hữu cơ, danh pháp, đồng phân, phương pháp xác định cấu trúc của hợp chất hữu cơ, hóa học lập thể, cơ chế phản ứng... |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Dược học |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Đinh Thị Thanh Hải |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Chủ biên |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Vũ Trần Anh |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Biên soạn |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Total Renewals | Date last checked out | Checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-10-06 | 547.0076 Đ110 | MD.17818 | 2020-10-06 | 68000.00 | 2020-10-06 | Sách | |||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-10-06 | 547.0076 Đ110 | MD.17819 | 2023-06-07 | 68000.00 | 2020-10-06 | Sách | 2 | 1 | 2023-05-19 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-10-06 | 547.0076 Đ110 | MD.17820 | 2024-03-25 | 68000.00 | 2020-10-06 | Sách | 4 | 1 | 2024-03-12 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-10-06 | 547.0076 Đ110 | MD.17821 | 2020-10-06 | 68000.00 | 2020-10-06 | Sách | |||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-10-06 | 547.0076 Đ110 | MD.17822 | 2020-10-06 | 68000.00 | 2020-10-06 | Sách | |||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-10-06 | 547.0076 Đ110 | MD.17823 | 2023-06-16 | 68000.00 | 2020-10-06 | Sách | 2 | 2023-06-07 | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-10-06 | 547.0076 Đ110 | MD.17824 | 2024-04-01 | 68000.00 | 2020-10-06 | Sách | 3 | 1 | 2024-03-25 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-10-06 | 547.0076 Đ110 | MD.17825 | 2024-04-15 | 68000.00 | 2020-10-06 | Sách | 2 | 2024-04-01 | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-10-06 | 547.0076 Đ110 | MD.17826 | 2023-01-02 | 68000.00 | 2020-10-06 | Sách | 1 | 2023-01-02 | 2023-02-01 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-10-06 | 547.0076 Đ110 | MD.17827 | 2023-06-16 | 68000.00 | 2020-10-06 | Sách | 1 | 2023-06-07 |