Giáo trình kỹ năng y khoa = (Biểu ghi số 4245)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 201006b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786046635574 |
Giá tiền | 115000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 616 |
Mã hóa Cutter | H312 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Đức Hinh |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Giáo trình kỹ năng y khoa = |
Thông tin khác | Skills training in medicin : Công trình chào mừng 116 năm thành lập Trường đại học Y Hà Nội (1902 - 2018) |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Đức Hinh, Lê Thu Hoà (Chủ biên) ; Phạm Nhật An, Nguyễn Đạt Anh,... |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản lần thứ 5 có sửa chữa và bổ sung |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Y học |
Năm xuất bản | 2019 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 438 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Minh họa |
Kích thước (L) | 27cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | ĐTTS ghi: Trường đại học Y Hà Nội |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Giáo trình gồm 80 kỹ năng được chia thành 3 phần: kỹ năng giao tiếp, kỹ năng thăm khám và kỹ năng thủ thuật. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Y đa khoa |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Lê Thu Hoà |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Chủ biên |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Phạm Nhật An |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Biên soạn |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Đạt Anh |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Biên soạn |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out | Total Renewals |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-10-06 | 616 H312 | MD.17793 | 2020-10-06 | 115000.00 | 2020-10-06 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-10-06 | 616 H312 | MD.17794 | 2020-12-09 | 115000.00 | 2020-10-06 | Sách | 1 | 2020-11-13 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-10-06 | 616 H312 | MD.17795 | 2022-03-29 | 115000.00 | 2020-10-06 | Sách | 2 | 2022-03-10 | 2 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-10-06 | 616 H312 | MD.17796 | 2024-12-11 | 115000.00 | 2020-10-06 | Sách | 2 | 2024-12-03 | 1 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-10-06 | 616 H312 | MD.17797 | 2023-01-31 | 115000.00 | 2020-10-06 | Sách | 2 | 2022-12-29 | 1 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-10-06 | 616 H312 | MD.17798 | 2020-10-06 | 115000.00 | 2020-10-06 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-10-06 | 616 H312 | MD.17799 | 2023-03-28 | 115000.00 | 2020-10-06 | Sách | 1 | 2023-03-22 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-10-06 | 616 H312 | MD.17800 | 2022-04-07 | 115000.00 | 2020-10-06 | Sách | 2 | 2022-03-18 | 1 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-10-06 | 616 H312 | MD.17801 | 2021-01-05 | 115000.00 | 2020-10-06 | Sách | 1 | 2020-12-07 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-10-06 | 616 H312 | MD.17802 | 2020-12-12 | 115000.00 | 2020-10-06 | Sách | 1 | 2020-11-19 | 1 |