Cấp cứu tai nạn thương tích : (Biểu ghi số 4244)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 201006b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786046629719 |
Giá tiền | 75000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 617.1026 |
Mã hóa Cutter | T500 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Hữu Tú |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Cấp cứu tai nạn thương tích : |
Thông tin khác | Tài liệu dùng cho sinh viên hệ bác sĩ đa khoa |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Hữu Tú (Chủ biên) ; Nguyễn Đức Chính, Phạm Tuấn Cảnh,...(Biên soạn) |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Y học |
Năm xuất bản | 2017 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 235 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Minh họa |
Kích thước (L) | 27cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | ĐTTS ghi: Bộ Y tế. Trường đại học y Hà Nội |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung cơ bản về dịch tễ học, các biện pháp phòng ngừa tai nạn thương tích, các kĩ năng cấp cứu những loại tai nạn thường gặp trong đời sống như: sốc chấn thương, chấn thương sọ não, chấn thương ngực, chấn thương bụng, chấn thương cột sống... |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Y đa khoa |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Đức Chính |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Biên soạn |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Phạm Tuấn Cảnh |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Biên soạn |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-10-06 | 617.1026 T500 | MD.17783 | 2020-10-06 | 75000.00 | 2020-10-06 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-10-06 | 617.1026 T500 | MD.17784 | 2020-10-06 | 75000.00 | 2020-10-06 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-10-06 | 617.1026 T500 | MD.17785 | 2020-10-06 | 75000.00 | 2020-10-06 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-10-06 | 617.1026 T500 | MD.17786 | 2020-10-06 | 75000.00 | 2020-10-06 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-10-06 | 617.1026 T500 | MD.17787 | 2020-10-06 | 75000.00 | 2020-10-06 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-10-06 | 617.1026 T500 | MD.17788 | 2023-03-31 | 75000.00 | 2020-10-06 | Sách | 2 | 2023-03-13 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-10-06 | 617.1026 T500 | MD.17789 | 2020-10-06 | 75000.00 | 2020-10-06 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-10-06 | 617.1026 T500 | MD.17790 | 2020-10-06 | 75000.00 | 2020-10-06 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-10-06 | 617.1026 T500 | MD.17791 | 2020-10-06 | 75000.00 | 2020-10-06 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-10-06 | 617.1026 T500 | MD.17792 | 2020-10-06 | 75000.00 | 2020-10-06 | Sách |