Bài giảng kỹ năng giao tiếp dành cho cán bộ y tế = (Biểu ghi số 4242)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 201005b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786046628262 |
Giá tiền | 50000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 610.6 |
Mã hóa Cutter | H305 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Văn Hiến |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Bài giảng kỹ năng giao tiếp dành cho cán bộ y tế = |
Thông tin khác | Communication skills for health workers : Công trình chào mừng 115 năm thành lập Trường đại học Y Hà Nội (1902 - 2017) |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Văn Hiến, Lê Thu Hòa (Chủ biên) ; Phạm Bích Diệp, Nguyễn Lan Hương,... |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Y học |
Năm xuất bản | 2017 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 119 tr. |
Kích thước (L) | 27cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | ĐTTS ghi: Trường đại học Y Hà Nội |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung sách trình bày: kỹ năng giao tiếp cơ bản; kỹ năng giao tiếp với người bệnh và gia đình người bệnh; kỹ năng giao tiếp với trẻ dưới 18 tuổi; kỹ năng giao tiếp với người hạn chế năng lực giao tiếp;... |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Y đa khoa |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Lê Thu Hòa |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Chủ biên |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Phạm Bích Diệp |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Biên soạn |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Lan Hương |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Biên soạn |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Total Renewals | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-10-05 | 610.6 H305 | MD.17768 | 2020-10-05 | 50000.00 | 2020-10-05 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-10-05 | 610.6 H305 | MD.17769 | 2023-11-08 | 50000.00 | 2020-10-05 | Sách | 2 | 1 | 2023-10-18 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-10-05 | 610.6 H305 | MD.17770 | 2020-10-05 | 50000.00 | 2020-10-05 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-10-05 | 610.6 H305 | MD.17771 | 2020-10-05 | 50000.00 | 2020-10-05 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-10-05 | 610.6 H305 | MD.17772 | 2020-10-05 | 50000.00 | 2020-10-05 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-10-05 | 610.6 H305 | MD.17773 | 2020-10-05 | 50000.00 | 2020-10-05 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-10-05 | 610.6 H305 | MD.17774 | 2020-10-05 | 50000.00 | 2020-10-05 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-10-05 | 610.6 H305 | MD.17775 | 2020-10-05 | 50000.00 | 2020-10-05 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-10-05 | 610.6 H305 | MD.17776 | 2020-10-05 | 50000.00 | 2020-10-05 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-10-05 | 610.6 H305 | MD.17777 | 2020-10-05 | 50000.00 | 2020-10-05 | Sách |