Bài giảng gây mê hối sức cơ sở : (Biểu ghi số 4241)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 201005b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786046626930 |
Giá tiền | 68000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 617.96 |
Mã hóa Cutter | T500 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Hữu Tú |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Bài giảng gây mê hối sức cơ sở : |
Thông tin khác | Giáo trình dùng cho sinh viên hệ bác sĩ |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Hữu Tú (Chủ biên) ; Trịnh Văn Đồng, Cao Thị Anh Đào,... |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Y học |
Năm xuất bản | 2017 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 200 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Minh họa |
Kích thước (L) | 27cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | ĐTTS ghi: Trường đại học Y Hà Nội. Bộ môn Gây mê hồi sức |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Cuốn sách gồm 20 bài giảng được chia thành hai phần: 10 bài lý thuyết cơ bản về gây mê hồi sức và 10 bài thực hành tiền lâm sàng và lâm sàng. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Y đa khoa |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Trịnh Văn Đồng |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Biên soạn |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Cao Thị Anh Đào |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Biên soạn |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Total Renewals | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-10-05 | 617.96 T500 | MD.17748 | 2020-10-05 | 68000.00 | 2020-10-05 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-10-05 | 617.96 T500 | MD.17749 | 2020-10-05 | 68000.00 | 2020-10-05 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-10-05 | 617.96 T500 | MD.17750 | 2020-10-05 | 68000.00 | 2020-10-05 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-10-05 | 617.96 T500 | MD.17751 | 2020-10-05 | 68000.00 | 2020-10-05 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-10-05 | 617.96 T500 | MD.17752 | 2023-12-19 | 68000.00 | 2020-10-05 | Sách | 2 | 1 | 2023-11-28 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-10-05 | 617.96 T500 | MD.17753 | 2020-10-05 | 68000.00 | 2020-10-05 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-10-05 | 617.96 T500 | MD.17754 | 2020-10-05 | 68000.00 | 2020-10-05 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-10-05 | 617.96 T500 | MD.17755 | 2023-04-04 | 68000.00 | 2020-10-05 | Sách | 1 | 2023-03-22 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-10-05 | 617.96 T500 | MD.17756 | 2020-10-05 | 68000.00 | 2020-10-05 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-10-05 | 617.96 T500 | MD.17757 | 2024-01-29 | 68000.00 | 2020-10-05 | Sách | 1 | 2024-01-15 |