Câu hỏi trắc nghiệm độc chất : (Biểu ghi số 4238)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 201003b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786046641131 |
Giá tiền | 65000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 615.9 |
Mã hóa Cutter | Th500 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Thái Nguyễn Hùng Thu |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Câu hỏi trắc nghiệm độc chất : |
Thông tin khác | Tài liệu đào tạo dược sĩ đại học |
Thông tin trách nhiệm | Thái Nguyễn Hùng Thu |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Y học |
Năm xuất bản | 2020 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 198 tr. |
Kích thước (L) | 27cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | ĐTTS ghi: Trường Đại học Dược Hà Nội |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Gồm các câu hỏi trắc nghiệm đại cương về độc chất học, phương pháp phân lập các chất độc, các chất độc vô cơ và hữu cơ, các chất ma tuý và hoá chất bảo vệ thực vật. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Dược học |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out | Total Renewals |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-10-03 | 615.9 Th500 | MD.17723 | 2020-10-03 | 65000.00 | 2020-10-03 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-10-03 | 615.9 Th500 | MD.17724 | 2022-03-24 | 65000.00 | 2020-10-03 | Sách | 1 | 2022-03-14 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-10-03 | 615.9 Th500 | MD.17725 | 2020-10-03 | 65000.00 | 2020-10-03 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-10-03 | 615.9 Th500 | MD.17726 | 2023-02-13 | 65000.00 | 2020-10-03 | Sách | 1 | 2023-01-30 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-10-03 | 615.9 Th500 | MD.17727 | 2023-02-27 | 65000.00 | 2020-10-03 | Sách | 2 | 2023-02-13 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-10-03 | 615.9 Th500 | MD.17728 | 2020-10-03 | 65000.00 | 2020-10-03 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-10-03 | 615.9 Th500 | MD.17729 | 2020-10-03 | 65000.00 | 2020-10-03 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-10-03 | 615.9 Th500 | MD.17730 | 2022-03-31 | 65000.00 | 2020-10-03 | Sách | 1 | 2022-03-23 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-10-03 | 615.9 Th500 | MD.17731 | 2023-02-09 | 65000.00 | 2020-10-03 | Sách | 1 | 2023-01-30 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-10-03 | 615.9 Th500 | MD.17732 | 2023-01-30 | 65000.00 | 2020-10-03 | Sách | 2 | 2023-01-30 | 1 |