Nội kinh (Biểu ghi số 4237)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 201003b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786046632795 |
Giá tiền | 79000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 616.88 |
Mã hóa Cutter | Th523 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Trần Thuý |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Nội kinh |
Thông tin trách nhiệm | Trần Thuý, Vũ Nam, Nguyễn Nhược Kim (Chủ biên) |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản lần thứ 3, có sửa chữa, bổ sung |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Y học |
Năm xuất bản | 2018 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 302 tr. |
Kích thước (L) | 27cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | ĐTTS ghi: Trường đại học Y Hà Nội. Khoa Y học cổ truyền |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung giáo trình gồm: phép dưỡng sinh; học thuyết Âm dương Ngũ hành; Học thuyết tạng tượng; Học thuyết kinh lạc; Bệnh chứng; Chẩn đoán học; Nguyên tắc trị liệu; Học thuyết Ngũ vận lục khí. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Y đa khoa |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Vũ Nam |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Chủ biên |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Nhược Kim |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Chủ biên |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-10-03 | 616.88 Th523 | MD.17713 | 2020-10-03 | 79000.00 | 2020-10-03 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-10-03 | 616.88 Th523 | MD.17714 | 2020-10-03 | 79000.00 | 2020-10-03 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-10-03 | 616.88 Th523 | MD.17715 | 2020-10-03 | 79000.00 | 2020-10-03 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-10-03 | 616.88 Th523 | MD.17716 | 2020-10-03 | 79000.00 | 2020-10-03 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-10-03 | 616.88 Th523 | MD.17717 | 2020-10-03 | 79000.00 | 2020-10-03 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-10-03 | 616.88 Th523 | MD.17718 | 2020-10-03 | 79000.00 | 2020-10-03 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-10-03 | 616.88 Th523 | MD.17719 | 2020-10-03 | 79000.00 | 2020-10-03 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-10-03 | 616.88 Th523 | MD.17720 | 2020-10-03 | 79000.00 | 2020-10-03 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-10-03 | 616.88 Th523 | MD.17721 | 2020-10-03 | 79000.00 | 2020-10-03 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-10-03 | 616.88 Th523 | MD.17722 | 2020-10-03 | 79000.00 | 2020-10-03 | Sách |