Huyết học - truyền máu : (Biểu ghi số 423)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 171023b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 616.1028 |
Mã hóa Cutter | A107 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Hà Thị Anh |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Huyết học - truyền máu : |
Thông tin khác | Sách đào tạo cử nhân Kỹ thuật y học |
Thông tin trách nhiệm | Hà Thị Anh |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Y học |
Năm xuất bản | 2009 |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | Tài liệu photocopy |
655 ## - Từ khóa - Thể loại/Hình thức | |
Từ khóa - Thể loại | Xét nghiệm y học |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Renewals |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-01-24 | 2 | 616.1028 A107 | MD.00847 | 2020-11-05 | 2020-11-05 | 40000.00 | 2018-01-24 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-01-24 | 4 | 616.1028 A107 | MD.00848 | 2022-08-31 | 2022-08-20 | 40000.00 | 2018-01-24 | Sách | 1 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-01-24 | 4 | 616.1028 A107 | MD.00849 | 2021-04-29 | 2021-04-17 | 40000.00 | 2018-01-24 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-01-24 | 2 | 616.1028 A107 | MD.00850 | 2020-12-17 | 2020-03-19 | 40000.00 | 2018-01-24 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-01-24 | 1 | 616.1028 A107 | MD.00851 | 2022-08-31 | 2022-08-20 | 40000.00 | 2018-01-24 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-01-24 | 2 | 616.1028 A107 | MD.00852 | 2020-11-11 | 2020-10-13 | 40000.00 | 2018-01-24 | Sách | 1 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-01-24 | 3 | 616.1028 A107 | MD.00853 | 2020-11-20 | 2020-11-04 | 40000.00 | 2018-01-24 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-01-24 | 4 | 616.1028 A107 | MD.00854 | 2022-08-29 | 2022-08-20 | 40000.00 | 2018-01-24 | Sách | 1 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-01-24 | 2 | 616.1028 A107 | MD.00855 | 2020-11-18 | 2020-11-04 | 40000.00 | 2018-01-24 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-01-24 | 1 | 616.1028 A107 | MD.00846 | 2022-09-09 | 2022-08-20 | 40000.00 | 2018-01-24 | Sách | 1 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-13 | 616.1028 A107 | MD.10903 | 2018-04-13 | 66000.00 | 2018-04-13 | Sách |