Giáo trình quy hoạch sử dụng đất đai = (Biểu ghi số 422)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 171023b2010 xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 333.73 |
Số phân loại DDC | 631.4 |
Mã hóa Cutter | Tr300 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Lê Quang Trí |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Giáo trình quy hoạch sử dụng đất đai = |
Thông tin khác | Land use planning |
Thông tin trách nhiệm | Lê Quang Trí |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | Cần Thơ |
Nhà xuất bản | Trường Đại học Cần Thơ |
Năm xuất bản | 2010 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 174 tr. |
Kích thước (L) | 27 cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Giáo trình cung cấp những kiến thức cơ bản về qui hoạch và những quan điểm quan trọng trong qui hoạch sử dụng đất đai bền vững. |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out | Total Renewals |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-06 | 631.4 Tr300 | MD.04448 | 2017-11-06 | 50000.00 | 2017-11-06 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-06 | 631.4 Tr300 | MD.04449 | 2017-11-06 | 50000.00 | 2017-11-06 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-06 | 631.4 Tr300 | MD.04450 | 2017-11-06 | 50000.00 | 2017-11-06 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-06 | 631.4 Tr300 | MD.04452 | 2017-11-06 | 50000.00 | 2017-11-06 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-06 | 631.4 Tr300 | MD.04453 | 2017-11-06 | 50000.00 | 2017-11-06 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-06 | 631.4 Tr300 | MD.04454 | 2017-11-06 | 50000.00 | 2017-11-06 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-06 | 631.4 Tr300 | MD.04455 | 2019-08-26 | 50000.00 | 2017-11-06 | Sách | 1 | 2019-08-22 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-06 | 631.4 Tr300 | MD.04456 | 2017-11-06 | 50000.00 | 2017-11-06 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-06 | 631.4 Tr300 | MD.04457 | 2018-05-21 | 50000.00 | 2017-11-06 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-06 | 631.4 Tr300 | MD.04458 | 2017-11-06 | 50000.00 | 2017-11-06 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-06 | 631.4 Tr300 | MD.04459 | 2021-01-19 | 50000.00 | 2017-11-06 | Sách | 1 | 2021-01-12 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-06 | 631.4 Tr300 | MD.04460 | 2019-12-27 | 50000.00 | 2017-11-06 | Sách | 1 | 2019-12-21 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-06 | 631.4 Tr300 | MD.04461 | 2017-11-06 | 50000.00 | 2017-11-06 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-06 | 631.4 Tr300 | MD.04462 | 2019-10-02 | 50000.00 | 2017-11-06 | Sách | 1 | 2019-09-25 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-06 | 631.4 Tr300 | MD.04463 | 2023-04-28 | 50000.00 | 2017-11-06 | Sách | 1 | 2023-04-07 | 1 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-06 | 631.4 Tr300 | MD.04464 | 2017-11-06 | 50000.00 | 2017-11-06 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-02-23 | 631.4 Tr300 | MD.09737 | 2019-09-04 | 50000.00 | 2018-02-23 | Sách | 1 | 2019-08-22 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-07 | 631.4 Tr300 | MD.12235 | 2019-08-28 | 50000.00 | 2018-06-07 | Sách | 1 | 2019-08-21 |