Hoá học vô cơ (Biểu ghi số 421)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01268aam a22002658a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 160107s2015 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786040078902 |
Giá tiền | 90000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 546 |
Mã hóa Cutter | Đ450/Q.1 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Vũ Đăng Độ |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Hoá học vô cơ |
Phần/Tập | Quyển 1 |
Nhan đề phần/tập | Các nguyên tố s và p |
Thông tin trách nhiệm | Vũ Đăng Độ, Triệu Thị Nguyệt |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản lần thứ 3 |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Giáo dục |
Năm xuất bản | 2015 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 378tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | hình vẽ, bảng |
Kích thước (L) | 27cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Trình bày nguồn gốc các nguyên tố hoá học, sự phân bố các nguyên tố trên trái đất, sự đối xứng và ứng dụng lí thuyết nhóm trong hoá học vô cơ... Giới thiệu đặc điểm chung, đơn chất, các hợp chất, phức chất, vai trò sinh học của các nguyên tố s và p như hiđro, các nguyên tố nhóm IA, IIA, IIIA, IVA, VA... |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Hóa học vô cơ |
655 ## - Từ khóa - Thể loại/Hình thức | |
Từ khóa - Thể loại | Công nghệ Kỹ thuật hóa học |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Triệu Thị Nguyệt |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-26 | 546 Đ450/Q.1 | MD.08986 | 2017-10-26 | 90000.00 | 2017-10-26 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-26 | 546 Đ450/Q.1 | MD.08987 | 2023-11-03 | 90000.00 | 2017-10-26 | Sách | 2 | 2023-10-21 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-26 | 546 Đ450/Q.1 | MD.08988 | 2017-10-26 | 90000.00 | 2017-10-26 | Sách |