Từ vựng tiếng Anh theo chủ điểm : (Biểu ghi số 419)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 00985aam a22002538a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 161017s2016 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786046251873 |
Giá tiền | 120000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 428.1 |
Mã hóa Cutter | H507 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Thị Thu Huế |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Từ vựng tiếng Anh theo chủ điểm : |
Thông tin khác | Chủ điểm từ vựng đa dạng, phong phú... |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Thị Thu Huế |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Đại học Quốc gia Hà Nội |
Năm xuất bản | 2016 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 495tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | bảng |
Kích thước (L) | 24cm |
Tài liệu kèm theo (L) | 1CD |
490 0# - Tùng thư | |
Thông tin tùng thư (L) | Tủ sách Tiếng Anh giao tiếp |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Giới thiệu những từ vựng tiếng Anh theo nhiều chủ đề như: Gia đình, nhà trường, nghề nghiệp, thể thao, du lịch, tài chính ngân hàng... |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Total Renewals | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-26 | 18 | 5 | 428.1 H507 | MD.08990 | 2023-11-24 | 2023-11-15 | 120000.00 | 2017-10-26 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-26 | 21 | 3 | 428.1 H507 | MD.08991 | 2023-12-22 | 2023-12-08 | 120000.00 | 2017-10-26 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-26 | 12 | 3 | 428.1 H507 | MD.08992 | 2023-12-15 | 2023-11-24 | 120000.00 | 2017-10-26 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-26 | 17 | 2 | 428.1 H507 | MD.08993 | 2023-11-03 | 2023-10-30 | 120000.00 | 2017-10-26 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-26 | 428.1 H507 | MD.08994 | 2017-10-26 | 120000.00 | 2017-10-26 | Sách |