000 -Đầu biểu |
Trường kiểm soát |
01247aam a22002778a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định |
Trường kiểm soát |
140311s2014 ||||||viesd |
020 ## - ISBN |
Số ISBN |
9786049116209 |
Giá tiền |
40000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey |
Phiên bản DDC |
23rd ed. |
Số phân loại DDC |
541 |
Mã hóa Cutter |
M678 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân |
Tên tác giả cá nhân |
Misenko, K. P. |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan |
Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu |
Tên tài liệu |
Sổ tay tóm tắt các đại lượng hoá lý |
Thông tin trách nhiệm |
Chủ biên: K. P. Misenko, A. A. Rabedev |
250 ## - Lần xuất bản (KL) |
Lần xuất bản (KL) |
Tái bản lần thứ 2 |
260 ## - Thông tin xuất bản |
Nơi xuất bản |
H. |
Nhà xuất bản |
Bách khoa Hà Nội |
Năm xuất bản |
2014 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Khối lượng (L) |
163tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) |
sơ đồ, bảng |
Kích thước (L) |
21cm |
500 ## - Phụ chú chung |
Phụ chú chung |
ĐTTS ghi: Bộ môn Hoá lý. - Dịch từ bản tiếng Nga: Kratki spravotrnik velitrin physico-khimitreckix |
520 3# - Tóm tắt |
Tóm tắt |
Nội dung trình bày tóm tắt một số đại lượng hoá lí như: đại lượng nhiệt động đối với các đơn chất, hợp chất và ion trong dung dịch nước; nhiệt cháy của hợp chất hữu cơ ở điều kiện tiêu chuẩn; nhiệt hoà tan toàn phần của muối, axít và bazơ ở 25 độ C... |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo |
Từ khóa |
Sổ tay tóm tắt |
655 ## - Từ khóa - Thể loại/Hình thức |
Từ khóa - Thể loại |
Công nghệ Kỹ thuật hóa học |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân |
Tên tác giả cá nhân |
Rabedev, A. A. |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm |
Chủ biên |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) |
Nguồn khung phân loại |
|
Loại tài liệu (Koha) |
Sách |